Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,723,134
|
6,521,283
|
7,374,457
|
8,322,719
|
10,083,226
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
42,245
|
32,401
|
39,182
|
63,946
|
60,383
|
Doanh thu thuần
|
7,680,889
|
6,488,882
|
7,335,276
|
8,258,773
|
10,022,844
|
Giá vốn hàng bán
|
5,224,487
|
4,442,178
|
5,080,295
|
5,798,615
|
6,665,618
|
Lợi nhuận gộp
|
2,456,402
|
2,046,704
|
2,254,981
|
2,460,158
|
3,357,225
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
138,024
|
142,065
|
142,915
|
191,041
|
340,590
|
Chi phí tài chính
|
77,362
|
71,847
|
66,281
|
83,724
|
138,891
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,962
|
71,042
|
65,881
|
83,170
|
136,264
|
Chi phí bán hàng
|
785,326
|
651,905
|
692,908
|
870,529
|
805,925
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
214,247
|
235,931
|
257,302
|
233,774
|
392,292
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,517,491
|
1,229,085
|
1,381,405
|
1,463,173
|
2,360,706
|
Thu nhập khác
|
32,974
|
38,015
|
52,469
|
43,757
|
94,102
|
Chi phí khác
|
7,289
|
4,844
|
6,125
|
4,321
|
2,975
|
Lợi nhuận khác
|
25,685
|
33,172
|
46,344
|
39,437
|
91,127
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,543,176
|
1,262,257
|
1,427,749
|
1,502,609
|
2,451,834
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
251,416
|
212,193
|
185,641
|
218,198
|
262,293
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-16
|
-178
|
196
|
-102
|
81
|
Chi phí thuế TNDN
|
251,399
|
212,015
|
185,837
|
218,096
|
262,374
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,291,777
|
1,050,242
|
1,241,911
|
1,284,513
|
2,189,460
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,291,777
|
1,050,242
|
1,241,911
|
1,284,513
|
2,189,460
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|