TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
739,881
|
819,056
|
860,085
|
935,441
|
1,012,005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,163
|
16,518
|
47,499
|
218,777
|
324,710
|
1. Tiền
|
25,581
|
14,018
|
46,869
|
217,707
|
303,283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,582
|
2,500
|
630
|
1,070
|
21,427
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
511,970
|
527,814
|
511,445
|
364,159
|
411,153
|
1. Phải thu khách hàng
|
252,705
|
225,759
|
249,171
|
259,639
|
337,676
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,805
|
98,132
|
105,046
|
105,345
|
78,656
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
69,112
|
219,573
|
172,687
|
14,634
|
10,279
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,651
|
-15,651
|
-15,458
|
-15,458
|
-15,458
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
176,260
|
243,439
|
268,764
|
316,094
|
246,384
|
1. Hàng tồn kho
|
186,895
|
254,074
|
279,399
|
326,729
|
257,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,635
|
-10,635
|
-10,635
|
-10,635
|
-10,635
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,487
|
31,286
|
32,378
|
36,411
|
29,758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
560
|
2,441
|
1,989
|
1,735
|
1,478
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20,824
|
27,049
|
28,842
|
33,385
|
27,176
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,103
|
1,792
|
1,547
|
1,291
|
1,103
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
113,123
|
111,499
|
116,838
|
113,751
|
109,687
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,918
|
2,096
|
2,096
|
2,096
|
2,145
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,918
|
2,096
|
2,096
|
2,096
|
2,145
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86,690
|
83,245
|
90,972
|
87,863
|
83,580
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82,714
|
79,304
|
87,067
|
83,994
|
79,747
|
- Nguyên giá
|
287,011
|
287,011
|
298,484
|
299,208
|
296,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-204,297
|
-207,706
|
-211,417
|
-215,214
|
-217,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,977
|
3,941
|
3,905
|
3,869
|
3,833
|
- Nguyên giá
|
5,022
|
5,022
|
5,022
|
5,022
|
5,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,046
|
-1,082
|
-1,118
|
-1,154
|
-1,189
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,187
|
3,163
|
3,139
|
3,115
|
3,091
|
- Nguyên giá
|
5,686
|
5,686
|
5,686
|
5,686
|
5,686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,499
|
-2,523
|
-2,547
|
-2,571
|
-2,595
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,988
|
7,988
|
7,305
|
7,305
|
6,760
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
38,890
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
38,890
|
38,890
|
0
|
38,890
|
38,890
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-30,902
|
-30,902
|
-31,585
|
-31,585
|
-32,130
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,758
|
8,389
|
13,326
|
13,372
|
12,910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,678
|
7,316
|
12,256
|
12,304
|
11,842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,079
|
1,072
|
1,070
|
1,069
|
1,068
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
853,004
|
930,555
|
976,923
|
1,049,192
|
1,121,692
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
468,952
|
562,365
|
597,079
|
665,236
|
714,050
|
I. Nợ ngắn hạn
|
455,955
|
550,658
|
587,683
|
653,691
|
703,056
|
1. Vay và nợ ngắn
|
256,971
|
260,309
|
251,177
|
261,832
|
278,157
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,695
|
61,461
|
114,685
|
181,093
|
157,621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123,591
|
185,634
|
172,311
|
147,560
|
197,096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,022
|
9,348
|
10,249
|
13,422
|
16,353
|
6. Phải trả người lao động
|
4,659
|
2,260
|
2,837
|
4,890
|
6,038
|
7. Chi phí phải trả
|
21,419
|
23,749
|
27,203
|
34,288
|
38,930
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,630
|
6,982
|
764
|
9,352
|
7,763
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
6,933
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,997
|
11,707
|
9,396
|
11,544
|
10,993
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
169
|
164
|
164
|
164
|
164
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,219
|
2,469
|
1,219
|
2,901
|
2,647
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
384,052
|
368,190
|
379,843
|
383,956
|
407,642
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
384,052
|
368,190
|
379,843
|
383,956
|
407,642
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,044
|
320,647
|
320,647
|
320,647
|
320,647
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,499
|
5,333
|
5,333
|
5,333
|
5,333
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,296
|
1,296
|
1,296
|
1,296
|
1,296
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,794
|
12,093
|
23,486
|
26,423
|
49,187
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
968
|
916
|
1,524
|
1,254
|
1,098
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
31,418
|
28,820
|
29,081
|
30,256
|
31,178
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
853,004
|
930,555
|
976,923
|
1,049,192
|
1,121,692
|