単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,865 28,931 207,762 214,860 388,415
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 122,865 28,931 207,762 214,860 388,415
Giá vốn hàng bán 111,663 24,655 184,500 191,750 334,706
Lợi nhuận gộp 11,202 4,276 23,262 23,110 53,709
Doanh thu hoạt động tài chính 68,110 50 8,356 859 65
Chi phí tài chính 44,839 5,412 7,752 6,235 7,471
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,040 5,412 7,063 6,235 6,927
Chi phí bán hàng 355 223 409 642 1,072
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,963 9,808 9,392 11,210 16,019
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,156 -11,118 14,065 5,881 29,212
Thu nhập khác 435 29 81 21 1,020
Chi phí khác 244 67 6 1 1,534
Lợi nhuận khác 191 -37 75 19 -514
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,347 -11,155 14,140 5,901 28,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,707 138 1,489 1,787 5,012
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,682 2 1 1
Chi phí thuế TNDN -974 138 1,491 1,788 5,013
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,322 -11,294 12,649 4,113 23,686
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 283 176 376 1,175 922
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,039 -11,469 12,273 2,938 22,764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)