Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,865
|
28,931
|
207,762
|
214,860
|
388,415
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,865
|
28,931
|
207,762
|
214,860
|
388,415
|
Giá vốn hàng bán
|
111,663
|
24,655
|
184,500
|
191,750
|
334,706
|
Lợi nhuận gộp
|
11,202
|
4,276
|
23,262
|
23,110
|
53,709
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
68,110
|
50
|
8,356
|
859
|
65
|
Chi phí tài chính
|
44,839
|
5,412
|
7,752
|
6,235
|
7,471
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,040
|
5,412
|
7,063
|
6,235
|
6,927
|
Chi phí bán hàng
|
355
|
223
|
409
|
642
|
1,072
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,963
|
9,808
|
9,392
|
11,210
|
16,019
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,156
|
-11,118
|
14,065
|
5,881
|
29,212
|
Thu nhập khác
|
435
|
29
|
81
|
21
|
1,020
|
Chi phí khác
|
244
|
67
|
6
|
1
|
1,534
|
Lợi nhuận khác
|
191
|
-37
|
75
|
19
|
-514
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
21,347
|
-11,155
|
14,140
|
5,901
|
28,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,707
|
138
|
1,489
|
1,787
|
5,012
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,682
|
|
2
|
1
|
1
|
Chi phí thuế TNDN
|
-974
|
138
|
1,491
|
1,788
|
5,013
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22,322
|
-11,294
|
12,649
|
4,113
|
23,686
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
283
|
176
|
376
|
1,175
|
922
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22,039
|
-11,469
|
12,273
|
2,938
|
22,764
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|