TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
673,504
|
709,302
|
728,156
|
536,645
|
710,912
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
214,648
|
273,437
|
319,747
|
168,868
|
176,281
|
1. Tiền
|
74,228
|
122,534
|
129,640
|
85,154
|
94,638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140,420
|
150,903
|
190,107
|
83,715
|
81,643
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,456
|
125,540
|
111,858
|
106,956
|
276,882
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,074
|
33,358
|
36,519
|
30,101
|
51,861
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,799
|
4,589
|
8,036
|
19,335
|
37,063
|
2. Trả trước cho người bán
|
28,405
|
24,618
|
19,162
|
3,759
|
6,216
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,566
|
6,801
|
12,063
|
9,766
|
11,425
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,695
|
-2,650
|
-2,743
|
-2,759
|
-2,843
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
218,396
|
204,728
|
180,468
|
149,451
|
125,024
|
1. Hàng tồn kho
|
239,766
|
206,927
|
180,468
|
149,451
|
125,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,370
|
-2,199
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75,929
|
72,239
|
79,565
|
81,269
|
80,863
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
770
|
834
|
629
|
1,204
|
200
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73,427
|
69,798
|
77,330
|
78,323
|
79,238
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,732
|
1,606
|
1,606
|
1,741
|
1,425
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,118,138
|
2,091,831
|
2,165,791
|
2,180,446
|
2,188,173
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,495
|
3,720
|
0
|
0
|
220
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
220
|
0
|
0
|
220
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,860,018
|
1,821,423
|
1,919,941
|
1,919,843
|
1,937,979
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,858,581
|
1,820,107
|
1,918,677
|
1,918,671
|
1,936,874
|
- Nguyên giá
|
2,653,887
|
2,637,740
|
2,790,244
|
2,822,326
|
2,873,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-795,306
|
-817,633
|
-871,567
|
-903,655
|
-936,466
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,437
|
1,317
|
1,264
|
1,172
|
1,105
|
- Nguyên giá
|
3,943
|
3,882
|
4,006
|
4,028
|
4,139
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,507
|
-2,565
|
-2,742
|
-2,856
|
-3,034
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61,209
|
60,791
|
59,346
|
58,237
|
57,523
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,316
|
20,899
|
19,454
|
18,345
|
17,620
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
41,306
|
41,306
|
41,306
|
41,306
|
41,306
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,414
|
-1,414
|
-1,414
|
-1,414
|
-1,404
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,056
|
21,719
|
27,725
|
35,062
|
19,194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,477
|
20,253
|
20,151
|
23,392
|
15,702
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,579
|
1,466
|
7,574
|
11,671
|
3,492
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,791,641
|
2,801,133
|
2,893,947
|
2,717,091
|
2,899,084
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
480,547
|
554,400
|
632,099
|
408,192
|
390,719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221,574
|
314,290
|
393,795
|
220,303
|
202,386
|
1. Vay và nợ ngắn
|
39,197
|
48,467
|
41,243
|
39,773
|
34,573
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,218
|
35,772
|
43,871
|
23,739
|
24,984
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82,398
|
34,499
|
30,008
|
11,563
|
53,668
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,817
|
26,742
|
47,786
|
39,473
|
41,693
|
6. Phải trả người lao động
|
11,555
|
21,416
|
24,167
|
60,005
|
13,231
|
7. Chi phí phải trả
|
3,424
|
6,308
|
4,217
|
11,302
|
4,225
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,364
|
114,513
|
174,965
|
7,085
|
14,977
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
258,972
|
240,110
|
238,303
|
187,889
|
188,334
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1,473
|
0
|
0
|
2,455
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
248,025
|
227,690
|
227,357
|
176,942
|
174,932
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,311,095
|
2,246,733
|
2,261,848
|
2,308,899
|
2,508,365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,311,095
|
2,246,733
|
2,261,848
|
2,308,899
|
2,508,365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
879,450
|
879,450
|
879,450
|
879,450
|
879,450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
49,139
|
49,139
|
49,139
|
49,139
|
49,139
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
122,475
|
103,416
|
135,230
|
140,472
|
177,365
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
246,114
|
246,114
|
246,114
|
246,114
|
246,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
256,575
|
223,951
|
158,559
|
244,457
|
373,966
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,601
|
26,572
|
27,538
|
27,364
|
15,035
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
757,341
|
744,662
|
793,356
|
749,266
|
782,331
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,791,641
|
2,801,133
|
2,893,947
|
2,717,091
|
2,899,084
|