単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 173,459 220,184 305,367 255,901 285,646
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,654 0 929 939
Doanh thu thuần 171,805 220,184 305,367 254,972 284,707
Giá vốn hàng bán 150,378 146,683 244,883 178,261 186,336
Lợi nhuận gộp 21,426 73,501 60,484 76,711 98,370
Doanh thu hoạt động tài chính 11,880 4,461 8,903 12,686 8,213
Chi phí tài chính 11,984 11,089 6,833 11,543 10,140
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,966 298 9,640 5,334 3,455
Chi phí bán hàng 4,977 5,249 9,873 9,881 7,285
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,526 13,967 12,835 18,882 14,305
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 853 46,914 38,725 47,983 74,128
Thu nhập khác 87,611 55,890 1,355 2,663 83,700
Chi phí khác 2,270 3,319 1,965 2,576 3,850
Lợi nhuận khác 85,341 52,571 -609 87 79,850
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 33 -742 -1,121 -1,109 -725
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,193 99,485 38,115 48,070 153,978
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,323 12,460 13,310 6,197 21,669
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -830 8,220 -6,912 -4,097 3,594
Chi phí thuế TNDN 17,493 20,680 6,398 2,101 25,263
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,701 78,805 31,718 45,970 128,715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,301 549 24,753 22,468 18,830
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,400 78,289 6,964 23,502 109,885
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)