TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
817,174
|
818,064
|
822,203
|
832,558
|
882,679
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,538
|
51,968
|
57,402
|
34,693
|
39,778
|
1. Tiền
|
43,538
|
51,968
|
57,402
|
34,693
|
39,778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,969
|
14,969
|
24,011
|
24,007
|
19,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
320,980
|
340,492
|
339,851
|
359,192
|
371,643
|
1. Phải thu khách hàng
|
311,279
|
332,015
|
330,543
|
347,400
|
342,014
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,960
|
4,279
|
2,766
|
4,241
|
3,620
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,682
|
6,139
|
8,283
|
9,292
|
9,895
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,941
|
-1,941
|
-1,741
|
-1,741
|
-823
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
420,891
|
397,346
|
388,889
|
403,682
|
436,421
|
1. Hàng tồn kho
|
420,891
|
397,346
|
388,889
|
403,682
|
436,421
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,796
|
13,289
|
12,050
|
10,984
|
15,637
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,536
|
2,203
|
3,227
|
2,288
|
4,318
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,261
|
10,881
|
8,757
|
8,578
|
11,319
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
206
|
66
|
119
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
220,018
|
215,109
|
210,476
|
205,206
|
199,320
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
545
|
545
|
545
|
545
|
545
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
545
|
545
|
545
|
545
|
545
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
161,214
|
166,729
|
164,965
|
160,159
|
155,384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
115,346
|
121,409
|
120,195
|
115,937
|
111,711
|
- Nguyên giá
|
223,903
|
233,950
|
236,993
|
236,993
|
236,432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,557
|
-112,541
|
-116,798
|
-121,055
|
-124,721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4,084
|
3,860
|
3,636
|
3,413
|
3,189
|
- Nguyên giá
|
6,346
|
6,346
|
6,346
|
6,346
|
6,346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,262
|
-2,486
|
-2,710
|
-2,933
|
-3,157
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41,785
|
41,460
|
41,135
|
40,809
|
40,484
|
- Nguyên giá
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
55,124
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,339
|
-13,664
|
-13,990
|
-14,315
|
-14,640
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,245
|
6,148
|
3,916
|
3,452
|
2,342
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,243
|
5,095
|
3,008
|
2,534
|
1,319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,003
|
1,052
|
907
|
918
|
1,023
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,037,193
|
1,033,173
|
1,032,679
|
1,037,764
|
1,081,998
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
635,762
|
629,196
|
624,843
|
625,837
|
667,435
|
I. Nợ ngắn hạn
|
633,935
|
627,632
|
623,436
|
624,562
|
664,285
|
1. Vay và nợ ngắn
|
499,581
|
529,590
|
514,200
|
519,020
|
549,893
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
101,791
|
80,991
|
92,971
|
87,859
|
96,669
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,635
|
5,784
|
4,896
|
5,201
|
4,408
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,159
|
1,301
|
1,605
|
1,898
|
1,678
|
6. Phải trả người lao động
|
11,772
|
3,820
|
3,835
|
4,003
|
4,332
|
7. Chi phí phải trả
|
7,768
|
2,647
|
2,501
|
3,113
|
4,411
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
948
|
1,217
|
1,146
|
1,186
|
612
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,827
|
1,565
|
1,407
|
1,275
|
3,151
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
228
|
231
|
245
|
237
|
237
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,598
|
1,334
|
1,162
|
1,038
|
2,914
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
401,431
|
403,977
|
407,835
|
411,927
|
414,563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
401,431
|
403,977
|
407,835
|
411,927
|
414,563
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
334,467
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
-250
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
13,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53,528
|
56,073
|
59,932
|
64,023
|
66,659
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2,282
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,037,193
|
1,033,173
|
1,032,679
|
1,037,764
|
1,081,998
|