単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 323,903 258,278 311,962 261,116 288,880
Các khoản giảm trừ doanh thu 12,532 18,679 21,692 19,256 15,014
Doanh thu thuần 311,371 239,600 290,271 241,860 273,866
Giá vốn hàng bán 275,243 203,306 250,522 209,311 239,279
Lợi nhuận gộp 36,128 36,293 39,748 32,549 34,587
Doanh thu hoạt động tài chính 695 1,827 194 3,010 1,294
Chi phí tài chính 10,917 11,842 10,588 10,721 9,493
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,917 11,612 10,588 10,672 9,471
Chi phí bán hàng 15,529 15,826 19,185 16,138 16,566
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,984 6,229 5,689 5,949 5,908
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,393 4,223 4,480 2,752 3,915
Thu nhập khác 60 498 85 209 51
Chi phí khác 34 5 0 8 0
Lợi nhuận khác 26 493 85 201 51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,419 4,717 4,565 2,953 3,966
Chi phí thuế TNDN hiện hành 458 443 477 421 571
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -50 145 -11 -105 3
Chi phí thuế TNDN 409 588 467 316 574
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,011 4,129 4,098 2,636 3,392
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,011 4,129 4,098 2,636 3,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)