単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,419 4,717 4,565 2,953 3,966
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,444 15,553 15,200 14,125 14,038
- Khấu hao TSCĐ 4,533 4,806 4,806 4,605 4,748
- Các khoản dự phòng -200 0 -918
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5 -665 -194 -234 -182
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 10,917 11,612 10,588 10,672 9,471
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,863 20,269 19,765 17,077 18,004
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24,658 -36 -19,241 -10,177 -37,380
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18,115 8,457 -14,794 -32,738 746
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -23,097 20,073 -10,628 -4,734 31,270
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,480 1,115 1,511 -965 1,145
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,821 -11,929 -10,720 -10,600 -9,485
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,117 1 -71 -614 -2,673
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,234 37,950 -34,179 -42,752 1,628
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -259 -8,478 6,720 -171 -91
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,004 4 -23,768
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,326 0 28,211 1,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 179 475 50 817 667
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81 -16,680 6,774 5,088 1,575
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 283,959 327,250 285,992 406,467 236,852
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -254,004 -342,600 -281,086 -373,508 -243,439
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -210 -210 -210 -210 -210
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -276 0 10,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29,745 -15,837 4,696 42,748 -6,797
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,430 5,434 -22,709 5,085 -3,594
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43,538 51,968 57,402 34,693 39,778
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51,968 57,402 34,693 39,778 36,184