I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,419
|
4,717
|
4,565
|
2,953
|
3,966
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,444
|
15,553
|
15,200
|
14,125
|
14,038
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,533
|
4,806
|
4,806
|
4,605
|
4,748
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-200
|
0
|
-918
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-665
|
-194
|
-234
|
-182
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,917
|
11,612
|
10,588
|
10,672
|
9,471
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,863
|
20,269
|
19,765
|
17,077
|
18,004
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24,658
|
-36
|
-19,241
|
-10,177
|
-37,380
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,115
|
8,457
|
-14,794
|
-32,738
|
746
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,097
|
20,073
|
-10,628
|
-4,734
|
31,270
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,480
|
1,115
|
1,511
|
-965
|
1,145
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,821
|
-11,929
|
-10,720
|
-10,600
|
-9,485
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,117
|
1
|
-71
|
-614
|
-2,673
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,234
|
37,950
|
-34,179
|
-42,752
|
1,628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-259
|
-8,478
|
6,720
|
-171
|
-91
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-17,004
|
4
|
-23,768
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8,326
|
0
|
28,211
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
179
|
475
|
50
|
817
|
667
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-81
|
-16,680
|
6,774
|
5,088
|
1,575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
283,959
|
327,250
|
285,992
|
406,467
|
236,852
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-254,004
|
-342,600
|
-281,086
|
-373,508
|
-243,439
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
-210
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-276
|
0
|
10,000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29,745
|
-15,837
|
4,696
|
42,748
|
-6,797
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,430
|
5,434
|
-22,709
|
5,085
|
-3,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43,538
|
51,968
|
57,402
|
34,693
|
39,778
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,968
|
57,402
|
34,693
|
39,778
|
36,184
|