I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
16,984,774
|
9,519,543
|
13,979,785
|
18,217,085
|
7,816,541
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-6,883,150
|
-8,032,485
|
-7,849,842
|
-10,512,158
|
-8,854,144
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
158,258
|
221,587
|
68,549
|
112,997
|
-221,715
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
75,558
|
63,785
|
118,323
|
129,948
|
41,965
|
- Thu nhập khác
|
18,839
|
-4,010
|
-5,257
|
249,072
|
144,190
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
51,114
|
79,412
|
20,190
|
31,695
|
12,240
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1,181,420
|
-1,074,725
|
-1,530,314
|
-1,151,572
|
-1,095,567
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-1,704,860
|
-319,805
|
0
|
-400,000
|
-368,945
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
7,519,113
|
453,302
|
4,801,434
|
6,677,067
|
-2,525,435
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
65,255
|
-5,730,341
|
4,276,953
|
3,198,672
|
-12,213,606
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-5,907,422
|
5,179,716
|
-1,652,543
|
-4,624,140
|
-29,007,324
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-119,656
|
243,980
|
145,448
|
0
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-22,896,288
|
895,425
|
-12,894,094
|
-17,935,976
|
797,614
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
-2,417,255
|
|
-2,012,601
|
-891,463
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
1,878,374
|
8,874,673
|
175,502
|
4,887,307
|
3,449,857
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
-8,320,867
|
-19,602
|
-20,838
|
-20,228
|
-24,850
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-7,589,339
|
-7,495,224
|
-5,357,993
|
12,931,773
|
-2,167,351
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
29,806,063
|
18,136,659
|
17,831,094
|
20,054,018
|
-3,206,375
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,400,197
|
3,418,416
|
-6,335,751
|
6,898,657
|
-6,877,648
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-100,181
|
-63,068
|
193,376
|
-34,497
|
-35,992
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
94,310
|
2,842
|
74,044
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-1,074,097
|
-3,033,466
|
-5,397,792
|
-4,719,302
|
212,127
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,338,848
|
18,443,215
|
-4,140,894
|
25,303,592
|
-52,416,402
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-61,342
|
-71,098
|
-46,001
|
-62,400
|
202,603
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
111
|
114
|
199
|
-424
|
32
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
-115
|
-248
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
2,760
|
38,200
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
836,888
|
|
35,966
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
1,667
|
1,666
|
-2,759
|
-574
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59,564
|
767,570
|
-45,801
|
10,653
|
202,387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
5,520,149
|
0
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-8
|
-1
|
-12
|
0
|
-327
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-8
|
-1
|
5,520,137
|
0
|
-327
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,398,420
|
19,210,784
|
1,333,442
|
25,314,245
|
-52,214,342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69,500,092
|
65,101,672
|
84,312,456
|
85,645,898
|
110,859,786
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,101,672
|
84,312,456
|
85,645,898
|
110,960,143
|
58,645,444
|