単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 16,984,774 9,519,543 13,979,785 18,217,085 7,816,541
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -6,883,150 -8,032,485 -7,849,842 -10,512,158 -8,854,144
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 158,258 221,587 68,549 112,997 -221,715
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 75,558 63,785 118,323 129,948 41,965
- Thu nhập khác 18,839 -4,010 -5,257 249,072 144,190
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 51,114 79,412 20,190 31,695 12,240
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -1,181,420 -1,074,725 -1,530,314 -1,151,572 -1,095,567
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -1,704,860 -319,805 0 -400,000 -368,945
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 7,519,113 453,302 4,801,434 6,677,067 -2,525,435
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 65,255 -5,730,341 4,276,953 3,198,672 -12,213,606
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -5,907,422 5,179,716 -1,652,543 -4,624,140 -29,007,324
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -119,656 243,980 145,448 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -22,896,288 895,425 -12,894,094 -17,935,976 797,614
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -2,417,255 -2,012,601 -891,463
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 1,878,374 8,874,673 175,502 4,887,307 3,449,857
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN -8,320,867 -19,602 -20,838 -20,228 -24,850
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -7,589,339 -7,495,224 -5,357,993 12,931,773 -2,167,351
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 29,806,063 18,136,659 17,831,094 20,054,018 -3,206,375
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 2,400,197 3,418,416 -6,335,751 6,898,657 -6,877,648
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -100,181 -63,068 193,376 -34,497 -35,992
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 94,310 2,842 74,044
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -1,074,097 -3,033,466 -5,397,792 -4,719,302 212,127
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,338,848 18,443,215 -4,140,894 25,303,592 -52,416,402
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -61,342 -71,098 -46,001 -62,400 202,603
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 111 114 199 -424 32
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -115 -248
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 2,760 38,200
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 836,888 35,966
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 1,667 1,666 -2,759 -574
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -59,564 767,570 -45,801 10,653 202,387
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 5,520,149 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -8 -1 -12 0 -327
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -8 -1 5,520,137 0 -327
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,398,420 19,210,784 1,333,442 25,314,245 -52,214,342
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 69,500,092 65,101,672 84,312,456 85,645,898 110,859,786
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 65,101,672 84,312,456 85,645,898 110,960,143 58,645,444