単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 265,489 334,522 389,045 307,529 195,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,242 169,602 139,456 58,888 91,459
1. Tiền 19,643 148 16,877 13,835 31,210
2. Các khoản tương đương tiền 92,599 169,454 122,579 45,053 60,249
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000 0 0 0 20,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,975 158,578 242,764 242,360 78,851
1. Phải thu khách hàng 108,234 152,555 240,830 239,588 77,331
2. Trả trước cho người bán 6,504 5,066 1,119 1,802 405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,545 1,115 816 969 1,115
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -307 -157 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,064 6,241 6,671 6,112 5,306
1. Hàng tồn kho 6,064 6,241 6,671 6,112 5,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 208 100 154 169 142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 208 100 154 169 142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,353,123 1,311,899 1,276,030 1,238,272 1,208,741
I. Các khoản phải thu dài hạn 635 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 635 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,345,411 1,306,395 1,267,442 1,229,678 1,193,415
1. Tài sản cố định hữu hình 1,342,645 1,303,636 1,264,689 1,226,932 1,190,676
- Nguyên giá 3,111,023 3,110,402 3,110,438 3,111,662 3,111,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,768,378 -1,806,765 -1,845,749 -1,884,730 -1,920,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,766 2,759 2,753 2,746 2,739
- Nguyên giá 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -549 -556 -563 -569 -576
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,991 4,484 4,109 3,668 13,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,991 4,484 0 3,668 13,352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 4,109 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,618,612 1,646,421 1,665,075 1,545,801 1,404,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257,248 504,234 388,996 189,465 155,650
I. Nợ ngắn hạn 153,248 415,234 329,996 160,465 134,650
1. Vay và nợ ngắn 115,000 110,000 100,000 90,000 83,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,812 1,017 3,881 4,124 6,961
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,385 16,734 39,991 23,067 4,758
6. Phải trả người lao động 53 0 3,103 12,298 0
7. Chi phí phải trả 4,773 3,075 0 3,311 3,753
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,300 274,837 176,401 22,083 34,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 104,000 89,000 59,000 29,000 21,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 104,000 89,000 59,000 29,000 21,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,361,364 1,142,187 1,276,079 1,356,336 1,248,849
I. Vốn chủ sở hữu 1,361,364 1,142,187 1,276,079 1,356,336 1,248,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,012,064 1,012,064 1,012,064 1,012,064 1,012,064
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,331 28,331 28,331 28,331 28,331
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,970 101,793 235,685 315,941 208,454
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 924 9,571 6,622 5,582 1,880
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,618,612 1,646,421 1,665,075 1,545,801 1,404,499