TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
265,489
|
334,522
|
389,045
|
307,529
|
195,758
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
112,242
|
169,602
|
139,456
|
58,888
|
91,459
|
1. Tiền
|
19,643
|
148
|
16,877
|
13,835
|
31,210
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
92,599
|
169,454
|
122,579
|
45,053
|
60,249
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
20,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,975
|
158,578
|
242,764
|
242,360
|
78,851
|
1. Phải thu khách hàng
|
108,234
|
152,555
|
240,830
|
239,588
|
77,331
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,504
|
5,066
|
1,119
|
1,802
|
405
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,545
|
1,115
|
816
|
969
|
1,115
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-307
|
-157
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,064
|
6,241
|
6,671
|
6,112
|
5,306
|
1. Hàng tồn kho
|
6,064
|
6,241
|
6,671
|
6,112
|
5,306
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
208
|
100
|
154
|
169
|
142
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
208
|
100
|
154
|
169
|
142
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,353,123
|
1,311,899
|
1,276,030
|
1,238,272
|
1,208,741
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
635
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
635
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,345,411
|
1,306,395
|
1,267,442
|
1,229,678
|
1,193,415
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,342,645
|
1,303,636
|
1,264,689
|
1,226,932
|
1,190,676
|
- Nguyên giá
|
3,111,023
|
3,110,402
|
3,110,438
|
3,111,662
|
3,111,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,768,378
|
-1,806,765
|
-1,845,749
|
-1,884,730
|
-1,920,986
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,766
|
2,759
|
2,753
|
2,746
|
2,739
|
- Nguyên giá
|
3,315
|
3,315
|
3,315
|
3,315
|
3,315
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-549
|
-556
|
-563
|
-569
|
-576
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,991
|
4,484
|
4,109
|
3,668
|
13,352
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,991
|
4,484
|
0
|
3,668
|
13,352
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
4,109
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,618,612
|
1,646,421
|
1,665,075
|
1,545,801
|
1,404,499
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
257,248
|
504,234
|
388,996
|
189,465
|
155,650
|
I. Nợ ngắn hạn
|
153,248
|
415,234
|
329,996
|
160,465
|
134,650
|
1. Vay và nợ ngắn
|
115,000
|
110,000
|
100,000
|
90,000
|
83,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,812
|
1,017
|
3,881
|
4,124
|
6,961
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,385
|
16,734
|
39,991
|
23,067
|
4,758
|
6. Phải trả người lao động
|
53
|
0
|
3,103
|
12,298
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
4,773
|
3,075
|
0
|
3,311
|
3,753
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,300
|
274,837
|
176,401
|
22,083
|
34,298
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104,000
|
89,000
|
59,000
|
29,000
|
21,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
104,000
|
89,000
|
59,000
|
29,000
|
21,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,361,364
|
1,142,187
|
1,276,079
|
1,356,336
|
1,248,849
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,361,364
|
1,142,187
|
1,276,079
|
1,356,336
|
1,248,849
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,012,064
|
1,012,064
|
1,012,064
|
1,012,064
|
1,012,064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,331
|
28,331
|
28,331
|
28,331
|
28,331
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
320,970
|
101,793
|
235,685
|
315,941
|
208,454
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
924
|
9,571
|
6,622
|
5,582
|
1,880
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,618,612
|
1,646,421
|
1,665,075
|
1,545,801
|
1,404,499
|