単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,075 50,970 148,828 89,103 -6,281
2. Điều chỉnh cho các khoản 44,563 43,998 44,143 42,154 38,439
- Khấu hao TSCĐ 39,058 39,016 38,990 38,988 36,262
- Các khoản dự phòng -151 -157 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -496 -347 843 0 -110
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,001 5,480 4,467 3,166 2,287
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,639 94,968 192,971 131,256 32,158
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,403 -41,551 -84,872 404 163,619
- Tăng, giảm hàng tồn kho 207 -146 -425 559 880
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,642 9,462 10,045 -2,370 -15,482
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,123 615 322 426 -9,658
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,079 -5,558 -4,587 -3,266 -2,336
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21,664 -6,733 -181 -14,936 -8,938
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,981 -3,304 -2,950 -1,039 -3,702
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,760 47,753 110,323 111,034 156,541
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -762 -116 -1,057
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 76 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -20,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30,000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 999 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30,313 -116 -1,057 -20,000
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20,000 -20,000 -40,000 -40,000 -15,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -99,648 -705 -100,352 -150,546 -88,970
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -119,648 -20,705 -140,352 -190,546 -103,970
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -106,888 57,360 -30,146 -80,569 32,571
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 219,130 112,242 169,602 139,456 58,888
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112,242 169,602 139,456 58,888 91,459