I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,075
|
50,970
|
148,828
|
89,103
|
-6,281
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,563
|
43,998
|
44,143
|
42,154
|
38,439
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,058
|
39,016
|
38,990
|
38,988
|
36,262
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-151
|
-157
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-496
|
-347
|
843
|
0
|
-110
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,001
|
5,480
|
4,467
|
3,166
|
2,287
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,639
|
94,968
|
192,971
|
131,256
|
32,158
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,403
|
-41,551
|
-84,872
|
404
|
163,619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
207
|
-146
|
-425
|
559
|
880
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-21,642
|
9,462
|
10,045
|
-2,370
|
-15,482
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,123
|
615
|
322
|
426
|
-9,658
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,079
|
-5,558
|
-4,587
|
-3,266
|
-2,336
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,664
|
-6,733
|
-181
|
-14,936
|
-8,938
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,981
|
-3,304
|
-2,950
|
-1,039
|
-3,702
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,760
|
47,753
|
110,323
|
111,034
|
156,541
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-762
|
-116
|
-1,057
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
76
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-20,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
30,000
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
999
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
30,313
|
-116
|
-1,057
|
-20,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,000
|
-20,000
|
-40,000
|
-40,000
|
-15,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-99,648
|
-705
|
-100,352
|
-150,546
|
-88,970
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-119,648
|
-20,705
|
-140,352
|
-190,546
|
-103,970
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-106,888
|
57,360
|
-30,146
|
-80,569
|
32,571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
219,130
|
112,242
|
169,602
|
139,456
|
58,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112,242
|
169,602
|
139,456
|
58,888
|
91,459
|