単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 436,866 440,869 536,817 546,650 574,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,543 67,020 174,520 103,021 107,288
1. Tiền 20,954 13,186 97,284 9,547 17,187
2. Các khoản tương đương tiền 56,589 53,834 77,235 93,474 90,101
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,686 300,047 285,173 355,399 352,063
1. Đầu tư ngắn hạn 13,852 13,857 13,858 13,858 13,859
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -839 -3,483 -4,298 -4,705 -4,706
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,467 63,801 68,400 79,340 105,737
1. Phải thu khách hàng 27,276 36,469 43,952 49,922 66,125
2. Trả trước cho người bán 42 109 446 811 292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,549 10,623 7,403 12,007 38,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -15,933
IV. Tổng hàng tồn kho 1,391 1,092 941 978 828
1. Hàng tồn kho 1,391 1,092 941 978 828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,778 8,909 7,783 7,911 8,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,459 4,244 4,125 4,280 3,091
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24 24 51 24 24
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,296 4,640 3,607 3,607 5,826
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,046,014 2,062,094 1,989,795 1,928,374 1,910,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,215 86,215 86,215 86,215 85,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 -1,213
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 86,215 86,215 86,215 86,215 86,215
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67,117 65,544 64,046 62,626 61,305
1. Tài sản cố định hữu hình 66,911 65,368 63,894 62,494 60,983
- Nguyên giá 144,733 144,733 144,769 144,763 144,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,821 -79,365 -80,875 -82,269 -83,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 206 177 153 132 322
- Nguyên giá 2,456 2,456 2,456 2,456 2,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,250 -2,279 -2,303 -2,324 -2,347
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 122,925 121,653 120,380 38,167 37,749
- Nguyên giá 160,418 160,418 160,418 57,818 57,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,493 -38,766 -40,038 -19,651 -20,069
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,270,850 1,290,488 1,221,564 1,241,845 1,240,774
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,270,850 1,290,488 1,221,564 1,241,845 1,240,774
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,994 3,249 2,645 3,542 3,813
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,727 3,124 2,521 3,406 3,744
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 267 125 124 136 70
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,482,879 2,502,962 2,526,612 2,475,024 2,485,537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 137,360 137,229 139,367 143,505 138,738
I. Nợ ngắn hạn 20,772 24,624 26,851 31,449 27,280
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 793 1,400 1,418 1,109 1,797
4. Người mua trả tiền trước 322 295 295 300 295
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,559 2,826 3,913 7,791 3,356
6. Phải trả người lao động 794 2,103 2,054 2,175 3,923
7. Chi phí phải trả 170 726 171 458 127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,904 6,718 6,980 6,249 6,019
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116,589 112,605 112,516 112,056 111,458
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 115,406 110,752 110,858 110,564 110,096
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,183 1,694 1,658 1,492 1,362
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,345,519 2,365,734 2,387,245 2,331,519 2,346,799
I. Vốn chủ sở hữu 2,345,519 2,365,734 2,387,245 2,331,519 2,346,799
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 837,216 837,216 858,651 858,651 858,651
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 507,569 527,784 528,594 472,868 488,148
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,115 9,110 11,984 11,978 11,691
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 733 734 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,482,879 2,502,962 2,526,612 2,475,024 2,485,537