Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,809
|
17,879
|
17,724
|
27,082
|
24,388
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
23,809
|
17,879
|
17,724
|
27,082
|
24,388
|
Giá vốn hàng bán
|
7,204
|
7,125
|
6,144
|
3,725
|
7,404
|
Lợi nhuận gộp
|
16,605
|
10,754
|
11,579
|
23,357
|
16,983
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,024
|
7,263
|
9,912
|
5,578
|
4,949
|
Chi phí tài chính
|
2,644
|
814
|
408
|
1
|
-610
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,053
|
4,098
|
4,301
|
5,509
|
4,746
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,338
|
9,406
|
10,080
|
32,628
|
12,963
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,482
|
26,864
|
26,984
|
15,931
|
25,510
|
Thu nhập khác
|
92
|
80
|
21
|
901
|
1
|
Chi phí khác
|
788
|
24
|
81,599
|
80
|
486
|
Lợi nhuận khác
|
-696
|
56
|
-81,578
|
822
|
-485
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,887
|
23,165
|
20,281
|
25,135
|
20,677
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
27,787
|
26,920
|
-54,594
|
16,753
|
25,025
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,001
|
1,331
|
1,309
|
1,537
|
1,281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
87
|
-34
|
-177
|
-65
|
-16
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,088
|
1,297
|
1,132
|
1,472
|
1,265
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,699
|
25,624
|
-55,726
|
15,280
|
23,761
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,699
|
25,623
|
-55,726
|
15,280
|
23,761
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|