単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,809 17,879 17,724 27,082 24,388
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 23,809 17,879 17,724 27,082 24,388
Giá vốn hàng bán 7,204 7,125 6,144 3,725 7,404
Lợi nhuận gộp 16,605 10,754 11,579 23,357 16,983
Doanh thu hoạt động tài chính 7,024 7,263 9,912 5,578 4,949
Chi phí tài chính 2,644 814 408 1 -610
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 4,053 4,098 4,301 5,509 4,746
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,338 9,406 10,080 32,628 12,963
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,482 26,864 26,984 15,931 25,510
Thu nhập khác 92 80 21 901 1
Chi phí khác 788 24 81,599 80 486
Lợi nhuận khác -696 56 -81,578 822 -485
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,887 23,165 20,281 25,135 20,677
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,787 26,920 -54,594 16,753 25,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,001 1,331 1,309 1,537 1,281
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 87 -34 -177 -65 -16
Chi phí thuế TNDN 1,088 1,297 1,132 1,472 1,265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,699 25,624 -55,726 15,280 23,761
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,699 25,623 -55,726 15,280 23,761
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)