I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,648
|
1,598
|
10,277
|
9,185
|
22,428
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,604
|
-2,848
|
-10,113
|
-8,836
|
-14,448
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,949
|
-6,992
|
-7,076
|
-11,395
|
-14,658
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-871
|
-1,000
|
-209
|
-2,431
|
-1,023
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43,671
|
43,284
|
44,630
|
47,540
|
41,047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47,962
|
-43,106
|
-43,159
|
-52,349
|
-40,822
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,066
|
-9,064
|
-5,650
|
-18,286
|
-7,475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32
|
-40
|
-981
|
-1,754
|
-8,170
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
7
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-275,613
|
-70,633
|
-272,276
|
-78,744
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
289,674
|
0
|
275,613
|
70,633
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-15,000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
575
|
102,896
|
5,810
|
35,970
|
3,294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
544
|
116,917
|
-65,798
|
22,553
|
-12,987
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-353
|
-51
|
0
|
-12
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-353
|
-51
|
0
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,523
|
107,500
|
-71,499
|
4,267
|
-20,474
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,543
|
67,020
|
174,520
|
103,021
|
117,032
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67,020
|
174,520
|
103,021
|
107,288
|
96,558
|