I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
680,506
|
494,711
|
703,405
|
609,307
|
631,502
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-444,993
|
-202,299
|
-305,093
|
-270,554
|
-290,790
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32,286
|
-38,217
|
-24,040
|
-26,777
|
-47,560
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-842
|
-1,406
|
-1,151
|
-962
|
-985
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,467
|
-27,681
|
-720
|
-4,557
|
-19,162
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
666,143
|
269,306
|
527,867
|
420,052
|
626,729
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-908,859
|
-573,010
|
-732,233
|
-635,344
|
-902,141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,797
|
-78,595
|
168,035
|
91,165
|
-2,406
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,826
|
-978
|
-1,862
|
-1,031
|
-5,555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
180
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-202,000
|
|
-263,000
|
-1,614
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
310,000
|
28,000
|
192,000
|
0
|
1,614
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,896
|
21,283
|
10,262
|
216
|
1,019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
112,070
|
48,305
|
-62,420
|
-2,429
|
-57,922
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223,137
|
222,820
|
156,287
|
208,208
|
261,534
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-233,852
|
-187,161
|
-194,319
|
-208,268
|
-309,044
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-33,110
|
-20,029
|
-10,498
|
-73,803
|
-20
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,825
|
15,630
|
-48,530
|
-73,863
|
-47,529
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,448
|
-14,660
|
57,085
|
14,873
|
-107,858
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,814
|
42,237
|
27,577
|
84,662
|
139,302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,237
|
27,577
|
84,662
|
99,534
|
31,445
|