単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 253,995 367,188 340,385 358,367 327,216
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 18 0 0 0
Doanh thu thuần 253,995 367,171 340,385 358,367 327,216
Giá vốn hàng bán 196,955 265,201 244,234 272,078 249,479
Lợi nhuận gộp 57,039 101,970 96,152 86,289 77,738
Doanh thu hoạt động tài chính 265 8,763 217 13,320 809
Chi phí tài chính 1,697 1,041 830 746 866
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,697 1,041 824 645 863
Chi phí bán hàng 16,199 19,159 20,611 21,649 23,310
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,843 21,428 23,826 22,626 24,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,565 69,105 51,101 54,588 29,502
Thu nhập khác 474 796 518 354 153
Chi phí khác 261 284 329 -31 90
Lợi nhuận khác 214 512 189 385 64
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,779 69,617 51,290 54,973 29,566
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,642 13,257 10,259 11,576 5,952
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1,648 0
Chi phí thuế TNDN 4,642 13,257 10,259 13,224 5,952
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,137 56,359 41,032 41,750 23,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,137 56,359 41,032 41,750 23,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)