I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,298
|
27,303
|
20,956
|
28,159
|
19,282
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,804
|
3,665
|
4,803
|
2,883
|
6,072
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,703
|
5,494
|
5,480
|
5,455
|
5,390
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
562
|
1,534
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
305
|
-20
|
315
|
-2,340
|
155
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-309
|
-1,886
|
-1,115
|
-2,148
|
-2,952
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105
|
77
|
123
|
1,354
|
1,944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,102
|
30,968
|
25,759
|
31,043
|
25,354
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,518
|
18,919
|
-80,687
|
23,968
|
-15,863
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,954
|
-13,153
|
55,398
|
-58,531
|
36,852
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-86,670
|
13,979
|
9,802
|
29,777
|
-15,172
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-646
|
2
|
254
|
-291
|
-785
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-110
|
-77
|
-106
|
-1,235
|
-2,007
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,361
|
-2,245
|
0
|
-12,740
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,416
|
-315
|
-863
|
-103
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,629
|
48,078
|
9,556
|
11,888
|
28,379
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-82
|
-815
|
-161
|
-257
|
-3,588
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-6,500
|
-66,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,000
|
47,618
|
16,357
|
8,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
759
|
1,308
|
1,910
|
1,839
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,199
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23,677
|
48,112
|
18,107
|
3,082
|
-67,388
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,806
|
28,099
|
36,018
|
111,432
|
112,104
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,348
|
-29,862
|
-15,756
|
-9,320
|
-140,368
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-53,472
|
-58,518
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,458
|
-1,763
|
-33,210
|
43,593
|
-28,264
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,506
|
94,427
|
-5,547
|
58,563
|
-67,274
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,411
|
44,911
|
139,345
|
134,523
|
192,323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
7
|
725
|
-763
|
-227
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,911
|
139,345
|
134,523
|
192,323
|
124,822
|