単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 516,274 466,890 400,036 474,005 497,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,539 20,718 31,045 24,834 16,774
1. Tiền 14,539 20,718 31,045 24,834 16,774
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,179 130,809 112,865 218,997 241,144
1. Phải thu khách hàng 130,133 140,100 120,006 229,733 249,919
2. Trả trước cho người bán 1,251 1,246 3,838 1,772 1,954
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,420 6,658 5,585 5,341 7,120
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,626 -17,196 -16,563 -17,849 -17,848
IV. Tổng hàng tồn kho 351,529 293,090 234,255 211,865 219,093
1. Hàng tồn kho 353,443 314,566 236,387 218,124 228,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,914 -21,476 -2,132 -6,259 -8,923
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,028 22,273 21,872 18,309 20,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 681 2,077 1,623 1,493 893
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19,374 19,074 19,533 16,157 18,830
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 973 1,122 716 660 855
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52,377 52,355 52,859 52,249 61,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 892 1,919 1,952 1,896 1,514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 892 1,919 1,952 1,896 1,514
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,368 31,460 32,313 31,570 30,705
1. Tài sản cố định hữu hình 25,603 24,965 25,936 25,312 24,565
- Nguyên giá 147,709 147,609 152,832 152,981 153,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,106 -122,644 -126,896 -127,669 -128,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,854 1,628 1,553 1,479 1,404
- Nguyên giá 6,008 6,008 2,974 2,974 2,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,155 -4,381 -1,421 -1,495 -1,570
3. Tài sản cố định vô hình 4,912 4,868 4,824 4,780 4,736
- Nguyên giá 9,261 9,261 9,261 9,261 9,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,350 -4,394 -4,438 -4,482 -4,525
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 475 371 307 294 255
- Nguyên giá 2,382 1,951 1,767 1,875 1,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,906 -1,580 -1,460 -1,581 -1,560
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,892 13,660 13,355 13,614 24,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,892 13,660 13,355 13,614 13,694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 11,134
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 568,651 519,245 452,895 526,254 559,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 352,089 318,827 299,718 356,792 403,469
I. Nợ ngắn hạn 342,483 309,840 291,268 348,897 394,935
1. Vay và nợ ngắn 169,194 158,438 131,160 116,210 147,596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 149,551 120,839 130,981 184,327 207,303
4. Người mua trả tiền trước 3,668 4,005 1,074 975 1,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,820 6,127 5,493 7,587 6,894
6. Phải trả người lao động 2,723 7,636 7,434 8,409 3,531
7. Chi phí phải trả 0 690 488 8,390 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,515 11,974 14,485 22,939 28,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,606 8,988 8,450 7,895 8,534
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,845 1,751 1,716 1,656 1,591
4. Vay và nợ dài hạn 4,318 2,942 2,254 1,699 1,699
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,443 4,295 4,480 4,541 5,013
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216,563 200,418 153,177 169,462 156,028
I. Vốn chủ sở hữu 216,563 200,418 153,177 169,462 156,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 105,300 105,300 105,300 105,300 105,300
2. Thặng dư vốn cổ phần 783 783 783 783 783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 22,211 14,202 14,279 20,076 12,179
7. Quỹ đầu tư phát triển 60,123 62,488 62,488 66,176 62,488
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,462 7,715 -40,198 -34,008 -35,167
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13 128 66 61 12
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,684 9,930 10,526 11,135 10,446
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 568,651 519,245 452,895 526,254 559,497