TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
328,690
|
342,781
|
333,331
|
333,391
|
433,144
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27,552
|
47,443
|
22,618
|
47,215
|
38,964
|
1. Tiền
|
6,552
|
35,443
|
12,618
|
24,215
|
22,964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21,000
|
12,000
|
10,000
|
23,000
|
16,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,500
|
0
|
3,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,252
|
181,897
|
215,559
|
216,606
|
247,390
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,653
|
57,836
|
23,833
|
29,509
|
50,479
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,504
|
12,201
|
6,436
|
9,604
|
27,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,622
|
18,375
|
11,821
|
24,024
|
15,801
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,527
|
-1,515
|
-1,531
|
-1,531
|
-1,403
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
78,112
|
108,056
|
84,130
|
68,204
|
142,324
|
1. Hàng tồn kho
|
85,426
|
113,584
|
89,658
|
73,617
|
147,737
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,314
|
-5,528
|
-5,528
|
-5,413
|
-5,413
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,774
|
5,385
|
6,523
|
1,366
|
1,466
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,689
|
1,299
|
2,240
|
1,323
|
1,466
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,085
|
4,085
|
4,283
|
43
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
197,074
|
204,423
|
214,243
|
212,676
|
212,158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85,657
|
84,269
|
100,695
|
105,951
|
102,873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
39,615
|
38,453
|
54,195
|
59,312
|
56,645
|
- Nguyên giá
|
168,035
|
166,890
|
185,412
|
192,048
|
192,261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-128,420
|
-128,436
|
-131,217
|
-132,736
|
-135,617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,042
|
45,816
|
46,500
|
46,639
|
46,228
|
- Nguyên giá
|
55,043
|
55,043
|
55,993
|
56,522
|
56,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,001
|
-9,227
|
-9,493
|
-9,883
|
-10,294
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,084
|
6,730
|
6,779
|
6,892
|
6,531
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,085
|
2,121
|
2,007
|
2,060
|
1,893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,213
|
3,823
|
3,986
|
4,045
|
3,851
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
786
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
525,764
|
547,203
|
547,574
|
546,067
|
645,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
141,599
|
190,008
|
183,160
|
156,869
|
249,249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
141,599
|
190,008
|
183,160
|
156,869
|
249,249
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
4,476
|
27,313
|
0
|
94,689
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,310
|
21,967
|
9,127
|
26,925
|
31,458
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,393
|
1,056
|
1,274
|
445
|
1,345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,629
|
6,425
|
8,628
|
11,559
|
887
|
6. Phải trả người lao động
|
16
|
9
|
131
|
662
|
1,612
|
7. Chi phí phải trả
|
11,504
|
11,670
|
12,366
|
14,453
|
15,548
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
102,684
|
140,539
|
123,498
|
102,781
|
103,711
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
384,165
|
357,195
|
364,414
|
389,198
|
396,053
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
384,165
|
357,195
|
364,414
|
389,198
|
396,053
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
128,677
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
134,250
|
134,250
|
134,250
|
134,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
213,891
|
181,348
|
188,567
|
213,351
|
220,206
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
388
|
3,866
|
596
|
45
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
525,764
|
547,203
|
547,574
|
546,067
|
645,302
|