単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 48,164 98,045 100,673 79,726 42,518
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -15,281 -33,178 -32,720 -20,983 -113,256
3. Tiền chi trả cho người lao động -15,838 -6,196 -7,209 -5,745 -7,069
4. Tiền chi trả lãi vay -253 -235 -176
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,950 0 -2,144 -12,565
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 810 7,533 10,377 6,125 787
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -60,232 -49,077 -9,229 -15,701 -23,646
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -44,327 17,127 61,640 41,044 -113,407
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,617 -3,448 -9,593 -3,360 -2,703
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 95 95 11,655
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 0 -100,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 25,000 0 20,000 20,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,583 1,642 185 2,498 13,169
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,938 -1,711 -89,407 30,792 10,467
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,476 22,838 5,553 94,689
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,866
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -19,894 -19,927
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 4,476 2,943 -47,240 94,689
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,265 19,891 -24,825 24,596 -8,251
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 78,817 27,552 47,443 22,618 47,215
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27,552 47,443 22,618 47,215 38,964