Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,351
|
98,904
|
69,122
|
94,168
|
70,317
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,272
|
3,631
|
3,423
|
5,247
|
1,827
|
Doanh thu thuần
|
52,079
|
95,273
|
65,699
|
88,921
|
68,490
|
Giá vốn hàng bán
|
39,530
|
59,403
|
43,288
|
60,945
|
48,450
|
Lợi nhuận gộp
|
12,550
|
35,870
|
22,411
|
27,976
|
20,040
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,381
|
1,566
|
1,529
|
12,914
|
2,296
|
Chi phí tài chính
|
300
|
2
|
321
|
239
|
224
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
253
|
235
|
176
|
Chi phí bán hàng
|
4,620
|
9,335
|
6,024
|
5,633
|
5,970
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,045
|
6,658
|
8,849
|
15,795
|
7,794
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,966
|
21,441
|
8,746
|
19,223
|
8,347
|
Thu nhập khác
|
1,281
|
1,693
|
1,119
|
12,325
|
1,579
|
Chi phí khác
|
967
|
880
|
749
|
1,377
|
1,091
|
Lợi nhuận khác
|
314
|
813
|
369
|
10,947
|
487
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,280
|
22,254
|
9,115
|
30,170
|
8,834
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,104
|
5,125
|
2,060
|
4,319
|
1,785
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
212
|
-610
|
-163
|
-59
|
194
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,316
|
4,515
|
1,896
|
4,260
|
1,979
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,964
|
17,740
|
7,219
|
25,911
|
6,855
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,964
|
17,740
|
7,219
|
25,911
|
6,855
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|