TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,556,937
|
1,876,631
|
1,406,817
|
1,604,420
|
2,130,750
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
738,156
|
595,540
|
281,889
|
238,657
|
632,810
|
1. Tiền
|
163,156
|
40,540
|
76,889
|
48,657
|
267,810
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
575,000
|
555,000
|
205,000
|
190,000
|
365,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
5,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
540,285
|
586,723
|
572,652
|
545,429
|
842,149
|
1. Phải thu khách hàng
|
307,590
|
200,450
|
234,542
|
169,402
|
561,192
|
2. Trả trước cho người bán
|
40,060
|
91,905
|
41,875
|
43,777
|
30,390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
52,260
|
74,987
|
74,478
|
117,521
|
91,937
|
4. Các khoản phải thu khác
|
133,996
|
213,004
|
215,381
|
208,351
|
162,629
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,623
|
-14,623
|
-14,623
|
-14,623
|
-15,998
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
210,058
|
601,914
|
480,780
|
732,315
|
582,753
|
1. Hàng tồn kho
|
210,058
|
601,914
|
480,780
|
732,315
|
582,753
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,438
|
87,454
|
66,496
|
88,018
|
68,038
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
9,322
|
7,063
|
7,543
|
285
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,336
|
72,814
|
59,433
|
69,298
|
57,322
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
5,318
|
0
|
11,177
|
10,431
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,249
|
54,876
|
60,692
|
81,641
|
96,000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,262
|
44,833
|
51,062
|
71,818
|
86,832
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,301
|
40,885
|
47,126
|
67,894
|
82,921
|
- Nguyên giá
|
111,575
|
124,341
|
133,248
|
154,933
|
174,690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81,274
|
-83,456
|
-86,122
|
-87,039
|
-91,770
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,961
|
3,949
|
3,936
|
3,924
|
3,911
|
- Nguyên giá
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
8,456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,495
|
-4,507
|
-4,520
|
-4,532
|
-4,545
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,987
|
10,043
|
9,630
|
9,824
|
9,168
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,987
|
10,043
|
9,630
|
9,824
|
9,168
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,599,186
|
1,931,508
|
1,467,509
|
1,686,062
|
2,226,749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,445,938
|
1,777,397
|
1,319,319
|
1,533,457
|
2,067,558
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,445,938
|
1,777,397
|
1,319,319
|
1,523,102
|
2,050,256
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,575
|
123,910
|
188,733
|
243,462
|
277,821
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
410,744
|
368,204
|
420,821
|
494,176
|
757,621
|
4. Người mua trả tiền trước
|
879,635
|
1,183,523
|
563,857
|
655,461
|
869,917
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,192
|
248
|
2,309
|
3,263
|
3,408
|
6. Phải trả người lao động
|
33,745
|
26,228
|
18,212
|
17,540
|
39,836
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
71,696
|
72,952
|
123,757
|
108,082
|
97,853
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,355
|
17,302
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,355
|
17,302
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
153,248
|
154,111
|
148,190
|
152,605
|
159,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
153,248
|
154,111
|
148,190
|
152,605
|
159,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
124,198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,862
|
15,866
|
15,866
|
15,866
|
20,014
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,188
|
14,047
|
8,126
|
12,541
|
14,979
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,351
|
2,332
|
1,630
|
1,117
|
3,801
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,599,186
|
1,931,508
|
1,467,509
|
1,686,062
|
2,226,749
|