I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
446,385
|
320,346
|
682,000
|
1,234,492
|
1,015,857
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-558,942
|
-672,636
|
-737,005
|
-853,235
|
-906,913
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53,904
|
-56,298
|
-54,139
|
-59,363
|
-70,599
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,019
|
-3,428
|
-3,614
|
-5,251
|
-3,487
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-51
|
|
-212
|
-2,919
|
-2,352
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18,329
|
122,943
|
127,682
|
154,934
|
29,515
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-97,615
|
-86,594
|
-100,729
|
-89,401
|
-104,010
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-246,817
|
-375,668
|
-86,017
|
379,257
|
-41,988
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,765
|
-8,907
|
-24,695
|
-19,757
|
-10,925
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
840
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
|
|
-5,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
|
|
9,000
|
3,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,632
|
6,101
|
2,397
|
1,671
|
2,722
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,133
|
-2,806
|
-22,298
|
-13,246
|
-5,203
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103,094
|
135,271
|
195,736
|
187,686
|
110,936
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,759
|
-70,448
|
-130,653
|
-146,380
|
-258,785
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-13,165
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
78,335
|
64,823
|
65,083
|
28,141
|
-147,849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-172,616
|
-313,651
|
-43,232
|
394,153
|
-195,041
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
768,156
|
595,540
|
281,889
|
238,657
|
632,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
595,540
|
281,889
|
238,657
|
632,810
|
437,770
|