Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54,852
|
898,945
|
549,913
|
1,340,101
|
362,284
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
54,852
|
898,945
|
549,913
|
1,340,101
|
362,284
|
Giá vốn hàng bán
|
54,817
|
866,958
|
524,178
|
1,281,787
|
342,943
|
Lợi nhuận gộp
|
35
|
31,987
|
25,734
|
58,315
|
19,341
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,605
|
6,101
|
2,397
|
2,118
|
2,246
|
Chi phí tài chính
|
1,019
|
3,428
|
3,614
|
5,251
|
3,487
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,019
|
3,428
|
3,614
|
5,251
|
3,487
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,563
|
25,609
|
19,008
|
42,052
|
14,477
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,057
|
9,050
|
5,510
|
13,129
|
3,622
|
Thu nhập khác
|
2
|
5
|
9
|
228
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
227
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
2
|
5
|
9
|
1
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,059
|
9,055
|
5,519
|
13,130
|
3,623
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
212
|
1,811
|
1,104
|
2,626
|
897
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
212
|
1,811
|
1,104
|
2,626
|
897
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
847
|
7,244
|
4,415
|
10,504
|
2,726
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
847
|
7,244
|
4,415
|
10,504
|
2,726
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|