単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54,852 898,945 549,913 1,340,101 362,284
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 54,852 898,945 549,913 1,340,101 362,284
Giá vốn hàng bán 54,817 866,958 524,178 1,281,787 342,943
Lợi nhuận gộp 35 31,987 25,734 58,315 19,341
Doanh thu hoạt động tài chính 8,605 6,101 2,397 2,118 2,246
Chi phí tài chính 1,019 3,428 3,614 5,251 3,487
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,019 3,428 3,614 5,251 3,487
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,563 25,609 19,008 42,052 14,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,057 9,050 5,510 13,129 3,622
Thu nhập khác 2 5 9 228 0
Chi phí khác 0 0 227 0
Lợi nhuận khác 2 5 9 1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,059 9,055 5,519 13,130 3,623
Chi phí thuế TNDN hiện hành 212 1,811 1,104 2,626 897
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 212 1,811 1,104 2,626 897
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 847 7,244 4,415 10,504 2,726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 847 7,244 4,415 10,504 2,726
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)