単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16,567 5,554 2,447 728 70,325
2. Điều chỉnh cho các khoản 240,091 197,740 177,535 155,259 124,905
- Khấu hao TSCĐ 136,062 129,626 124,112 122,156 110,571
- Các khoản dự phòng 32,836 10,306 -1,227 -1,227 -1,227
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,298 -3,547 -2,306 -11,787 -20,874
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 73,490 61,354 56,956 46,117 36,435
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 256,658 203,294 179,983 155,987 195,230
- Tăng, giảm các khoản phải thu 69,664 133,213 -112,820 -230,254 237,559
- Tăng, giảm hàng tồn kho 66,666 67,240 -207,340 289,728 -234,378
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45,625 -240,019 271,532 -284,178 -56,341
- Tăng giảm chi phí trả trước -66,532 761 -4,583 252,556 19,715
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 43,598 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -73,530 -61,298 -57,008 -46,122 -36,450
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,469 -8,342 0 -9,160 -43,058
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24 0 2 6 89
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15,994 -8,229 -2,163 -17,497 -7,790
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 177,862 130,219 67,602 111,064 74,576
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -225,128 -37,412 -274 -3,464 -2,935
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 39 2,082 713 10,023 18,950
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 45 34 17 28 29
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -225,043 -35,296 456 6,588 16,044
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,409,915 1,147,987 1,227,495 1,259,841 1,208,084
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,346,308 -1,241,865 -1,289,774 -1,362,416 -1,299,283
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16,248 0 -6,499 -14,623
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 47,359 -93,878 -68,778 -117,198 -91,199
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 177 1,045 -720 454 -579
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 661 839 1,884 1,884 1,618
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 839 1,884 1,164 1,618 1,039