I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,567
|
5,554
|
2,447
|
728
|
70,325
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
240,091
|
197,740
|
177,535
|
155,259
|
124,905
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136,062
|
129,626
|
124,112
|
122,156
|
110,571
|
- Các khoản dự phòng
|
32,836
|
10,306
|
-1,227
|
-1,227
|
-1,227
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,298
|
-3,547
|
-2,306
|
-11,787
|
-20,874
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
73,490
|
61,354
|
56,956
|
46,117
|
36,435
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
256,658
|
203,294
|
179,983
|
155,987
|
195,230
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69,664
|
133,213
|
-112,820
|
-230,254
|
237,559
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
66,666
|
67,240
|
-207,340
|
289,728
|
-234,378
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45,625
|
-240,019
|
271,532
|
-284,178
|
-56,341
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-66,532
|
761
|
-4,583
|
252,556
|
19,715
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
43,598
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-73,530
|
-61,298
|
-57,008
|
-46,122
|
-36,450
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,469
|
-8,342
|
0
|
-9,160
|
-43,058
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
0
|
2
|
6
|
89
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,994
|
-8,229
|
-2,163
|
-17,497
|
-7,790
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177,862
|
130,219
|
67,602
|
111,064
|
74,576
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-225,128
|
-37,412
|
-274
|
-3,464
|
-2,935
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39
|
2,082
|
713
|
10,023
|
18,950
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
45
|
34
|
17
|
28
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-225,043
|
-35,296
|
456
|
6,588
|
16,044
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,409,915
|
1,147,987
|
1,227,495
|
1,259,841
|
1,208,084
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,346,308
|
-1,241,865
|
-1,289,774
|
-1,362,416
|
-1,299,283
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16,248
|
0
|
-6,499
|
-14,623
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,359
|
-93,878
|
-68,778
|
-117,198
|
-91,199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
177
|
1,045
|
-720
|
454
|
-579
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
661
|
839
|
1,884
|
1,884
|
1,618
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
839
|
1,884
|
1,164
|
1,618
|
1,039
|