I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
682,482
|
1,210,347
|
868,168
|
709,684
|
1,179,127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-132,652
|
-140,292
|
-239,943
|
-283,277
|
-344,288
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,130
|
33,168
|
40,830
|
61,890
|
57,739
|
- Các khoản dự phòng
|
2,038
|
2,071
|
-3,855
|
3,419
|
-3,084
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-219
|
-14
|
69
|
1,730
|
2,786
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-164,791
|
-286,862
|
-304,074
|
-424,341
|
-451,716
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,190
|
111,345
|
27,088
|
74,025
|
50,049
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-62
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
549,831
|
1,070,055
|
628,225
|
426,406
|
834,839
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-234,620
|
-602,946
|
496,060
|
-954,860
|
1,642,596
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-562,529
|
621,167
|
-1,531,614
|
29,102
|
-7,702,631
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,720,175
|
-1,985,380
|
640,164
|
849,955
|
193,376
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14,105
|
-703
|
-3,996
|
-168,277
|
66,433
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
3,743
|
-96,379
|
-13,559
|
-74,025
|
4,931
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-126,669
|
-203,041
|
-153,493
|
-342,738
|
-167,288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-98
|
80
|
0
|
-114
|
-344
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,335,727
|
-1,197,149
|
61,786
|
-234,550
|
-5,128,087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,577,627
|
1,167,976
|
-1,143
|
-15,635
|
-430,341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
682
|
4,354
|
1,861
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,305,940
|
-6,794,123
|
-10,462,002
|
-1,009,537
|
-14,902,766
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,644,606
|
2,703,802
|
8,770,815
|
1,745,934
|
18,381,535
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-184,946
|
22,959
|
-110,277
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
574,706
|
890,595
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51,732
|
168,470
|
282,526
|
365,643
|
498,064
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,797,468
|
-1,840,319
|
-1,519,399
|
1,090,758
|
3,548,353
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
57,930
|
3,151,974
|
2,778,640
|
46,984
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,435,928
|
1,359,521
|
577,425
|
1,388,477
|
3,100,927
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-632,269
|
-764,785
|
-1,042,093
|
-1,546,268
|
-1,424,916
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-402,600
|
-194,239
|
-176,895
|
-1,188,462
|
-420,443
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
458,988
|
3,552,471
|
2,137,077
|
-1,299,270
|
1,255,567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,753
|
515,002
|
679,464
|
-443,062
|
-324,167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,497
|
116,409
|
631,411
|
1,310,889
|
867,859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-335
|
-1
|
14
|
33
|
63
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
116,409
|
631,411
|
1,310,889
|
867,859
|
543,756
|