単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 682,482 1,210,347 868,168 709,684 1,179,127
2. Điều chỉnh cho các khoản -132,652 -140,292 -239,943 -283,277 -344,288
- Khấu hao TSCĐ 18,130 33,168 40,830 61,890 57,739
- Các khoản dự phòng 2,038 2,071 -3,855 3,419 -3,084
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -219 -14 69 1,730 2,786
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -164,791 -286,862 -304,074 -424,341 -451,716
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12,190 111,345 27,088 74,025 50,049
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 -62
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 549,831 1,070,055 628,225 426,406 834,839
- Tăng, giảm các khoản phải thu -234,620 -602,946 496,060 -954,860 1,642,596
- Tăng, giảm hàng tồn kho -562,529 621,167 -1,531,614 29,102 -7,702,631
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,720,175 -1,985,380 640,164 849,955 193,376
- Tăng giảm chi phí trả trước -14,105 -703 -3,996 -168,277 66,433
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 3,743 -96,379 -13,559 -74,025 4,931
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -126,669 -203,041 -153,493 -342,738 -167,288
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -98 80 0 -114 -344
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,335,727 -1,197,149 61,786 -234,550 -5,128,087
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,577,627 1,167,976 -1,143 -15,635 -430,341
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 682 4,354 1,861
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,305,940 -6,794,123 -10,462,002 -1,009,537 -14,902,766
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,644,606 2,703,802 8,770,815 1,745,934 18,381,535
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -184,946 22,959 -110,277 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 574,706 890,595 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51,732 168,470 282,526 365,643 498,064
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,797,468 -1,840,319 -1,519,399 1,090,758 3,548,353
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 57,930 3,151,974 2,778,640 46,984 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,435,928 1,359,521 577,425 1,388,477 3,100,927
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -632,269 -764,785 -1,042,093 -1,546,268 -1,424,916
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -402,600 -194,239 -176,895 -1,188,462 -420,443
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 458,988 3,552,471 2,137,077 -1,299,270 1,255,567
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,753 515,002 679,464 -443,062 -324,167
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 119,497 116,409 631,411 1,310,889 867,859
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -335 -1 14 33 63
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 116,409 631,411 1,310,889 867,859 543,756