単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,725,004 4,568,804 2,224,456 2,694,418 2,735,937
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,968 925 28 9
Doanh thu thuần 1,725,004 4,565,836 2,223,530 2,694,391 2,735,928
Giá vốn hàng bán 1,085,328 3,447,001 1,499,906 2,182,308 1,729,783
Lợi nhuận gộp 639,677 1,118,835 723,624 512,082 1,006,144
Doanh thu hoạt động tài chính 82,497 222,955 304,819 425,994 452,422
Chi phí tài chính 48,548 72,684 28,002 80,995 53,741
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,867 111,345 27,088 74,025 50,049
Chi phí bán hàng 49,131 81,744 61,810 58,157 168,997
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,118 48,802 79,763 79,711 70,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 676,681 1,202,666 858,869 719,213 1,165,005
Thu nhập khác 6,094 8,218 10,099 11,753 19,373
Chi phí khác 293 537 800 21,283 5,250
Lợi nhuận khác 5,801 7,681 9,299 -9,529 14,123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 82,304 64,106 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 682,482 1,210,347 868,168 709,684 1,179,127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,042 223,875 214,081 274,012 254,610
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 19,425 -17,418 882 -12,221 -12,387
Chi phí thuế TNDN 139,466 206,457 214,963 261,791 242,223
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 543,016 1,003,890 653,205 447,893 936,905
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 480 95,076 176,670 254,188 342,480
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 542,536 908,814 476,536 193,705 594,425
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)