I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
276,209
|
211,338
|
123,431
|
581,841
|
541,713
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-105,595
|
-118,642
|
-72,426
|
-63,021
|
-5,970
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,171
|
15,459
|
17,366
|
10,951
|
9,271
|
- Các khoản dự phòng
|
-221
|
-6,068
|
4,902
|
-1,671
|
18,542
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
842
|
-1
|
1,942
|
94
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-119,212
|
-129,149
|
-116,646
|
-86,708
|
-33,432
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,665
|
273
|
3,226
|
31,193
|
-446
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
18,727
|
-18,727
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
170,615
|
92,696
|
51,005
|
518,820
|
535,744
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,750,752
|
-67,530
|
-142,595
|
103,235
|
-17,182
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,007,367
|
-246,213
|
-784,866
|
-4,564,189
|
733,584
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,108
|
310,446
|
394,560
|
-483,486
|
-618,418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10,645
|
5,170
|
-12,531
|
63,150
|
63,847
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,811
|
-273
|
-3,226
|
-31,193
|
446
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,345
|
-55,158
|
-38,390
|
-17,384
|
-108,647
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-60
|
0
|
0
|
-284
|
284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-151,679
|
39,137
|
-536,041
|
-4,411,330
|
589,657
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-327,884
|
-366
|
-3,148
|
-165,930
|
-67,745
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,364
|
0
|
578
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,891,059
|
-2,849,158
|
-1,974,703
|
2,380,005
|
-9,455,757
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,084,330
|
2,753,954
|
2,978,733
|
-3,334
|
10,799,789
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
101,455
|
125,846
|
133,115
|
136,380
|
103,820
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,158
|
31,640
|
1,133,997
|
2,347,700
|
1,380,317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,599
|
26,105
|
105,550
|
2,912,672
|
-1,438,317
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-376,649
|
-43,890
|
-52,954
|
-951,423
|
-577,224
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-36
|
-408,070
|
-12,337
|
-12,360
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-320,049
|
-17,821
|
-355,475
|
1,948,912
|
-2,027,900
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-504,887
|
52,957
|
242,481
|
-114,718
|
-57,926
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
867,859
|
362,970
|
415,933
|
658,415
|
543,756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
6
|
1
|
59
|
-35
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
362,970
|
415,933
|
658,415
|
543,756
|
485,795
|