単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 276,209 211,338 123,431 581,841 541,713
2. Điều chỉnh cho các khoản -105,595 -118,642 -72,426 -63,021 -5,970
- Khấu hao TSCĐ 12,171 15,459 17,366 10,951 9,271
- Các khoản dự phòng -221 -6,068 4,902 -1,671 18,542
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 842 -1 1,942 94
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -119,212 -129,149 -116,646 -86,708 -33,432
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1,665 273 3,226 31,193 -446
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 18,727 -18,727
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 170,615 92,696 51,005 518,820 535,744
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,750,752 -67,530 -142,595 103,235 -17,182
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,007,367 -246,213 -784,866 -4,564,189 733,584
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18,108 310,446 394,560 -483,486 -618,418
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,645 5,170 -12,531 63,150 63,847
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,811 -273 -3,226 -31,193 446
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56,345 -55,158 -38,390 -17,384 -108,647
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 0 0 -284 284
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -151,679 39,137 -536,041 -4,411,330 589,657
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -327,884 -366 -3,148 -165,930 -67,745
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,364 0 578 210
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,891,059 -2,849,158 -1,974,703 2,380,005 -9,455,757
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,084,330 2,753,954 2,978,733 -3,334 10,799,789
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 101,455 125,846 133,115 136,380 103,820
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,158 31,640 1,133,997 2,347,700 1,380,317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 56,599 26,105 105,550 2,912,672 -1,438,317
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -376,649 -43,890 -52,954 -951,423 -577,224
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -36 -408,070 -12,337 -12,360
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -320,049 -17,821 -355,475 1,948,912 -2,027,900
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -504,887 52,957 242,481 -114,718 -57,926
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 867,859 362,970 415,933 658,415 543,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 6 1 59 -35
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 362,970 415,933 658,415 543,756 485,795