I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,483
|
96,876
|
2,256
|
14,558
|
3,584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,060
|
-107,793
|
87,307
|
3,231
|
2,686
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,255
|
3,554
|
-27,599
|
975
|
1,397
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1
|
-320
|
0
|
-97
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-113,608
|
113,608
|
7,943
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,808
|
2,261
|
1,618
|
-5,687
|
1,385
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,543
|
-10,917
|
89,563
|
17,790
|
6,269
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,420
|
-356,359
|
416,552
|
4,049
|
-129,350
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,042
|
-1,608
|
6,472
|
-1,149
|
-1,505
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,240
|
-45,041
|
-105,179
|
3,893
|
-58,587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
447
|
-329
|
905
|
-565
|
-869
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-466
|
-909
|
-5,016
|
-1,150
|
-1,022
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-282
|
-9,797
|
-3,771
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,460
|
-424,959
|
399,525
|
22,868
|
-185,063
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-940
|
-3,899
|
33,781
|
-54
|
-415
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-600
|
5,300
|
105,842
|
-22,930
|
-29,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
130,000
|
-130,000
|
0
|
-57,264
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-95,750
|
95,750
|
221
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
414,130
|
-483,815
|
713
|
-200,127
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-2,257
|
7,957
|
-9,286
|
-1,319
|
-5,941
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,797
|
457,738
|
-387,727
|
-23,369
|
-293,647
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
58,300
|
-58,471
|
-36
|
479,822
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,123
|
12,422
|
-4,836
|
4,228
|
47,714
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,548
|
-13,894
|
-19,981
|
-4,901
|
-69,473
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7,575
|
56,828
|
-83,288
|
-708
|
458,064
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,318
|
89,607
|
-71,490
|
-1,210
|
-20,647
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,697
|
8,015
|
97,622
|
26,132
|
24,922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,015
|
97,622
|
26,132
|
24,922
|
4,275
|