単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 376,802 370,740 395,806 378,031 422,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,691 94,612 60,466 52,339 50,850
1. Tiền 42,691 67,612 45,466 46,339 43,850
2. Các khoản tương đương tiền 43,000 27,000 15,000 6,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250,051 236,531 286,429 275,528 322,945
1. Đầu tư ngắn hạn 8,051 7,531 9,429 7,528 3,619
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,845 33,575 42,429 46,684 45,422
1. Phải thu khách hàng 15,637 17,560 17,844 17,031 15,922
2. Trả trước cho người bán 1,892 2,423 7,875 12,308 3,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,270 16,623 20,413 20,803 29,563
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,954 -3,031 -3,703 -3,457 -3,891
IV. Tổng hàng tồn kho 1,548 3,601 4,678 3,371 3,654
1. Hàng tồn kho 1,548 3,601 4,678 3,371 3,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,667 2,422 1,803 108 79
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,667 2,422 866 108 79
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 937 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 830,963 813,385 818,003 818,198 785,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,858 11,858 11,858 11,858 7,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,689 4,574 4,574 4,574 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,285 7,285 7,285 7,285 7,285
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,116 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,599 15,731 14,908 14,289 19,827
1. Tài sản cố định hữu hình 16,578 15,719 14,905 14,289 19,827
- Nguyên giá 155,485 155,485 154,772 155,022 161,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,907 -139,766 -139,867 -140,733 -141,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21 12 3 0 0
- Nguyên giá 445 445 445 445 445
- Giá trị hao mòn lũy kế -424 -433 -442 -445 -445
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 227,026 217,257 207,551 197,873 200,706
- Nguyên giá 588,677 588,677 588,677 588,677 597,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,652 -371,420 -381,126 -390,805 -396,451
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 270,787 263,431 281,246 288,454 254,264
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 117,293 122,987 122,987 127,987 127,987
3. Đầu tư dài hạn khác 38,041 39,991 39,991 42,199 42,199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,548 -9,548 -11,732 -11,732 -15,922
V. Tổng tài sản dài hạn khác 183,029 179,914 176,897 175,138 178,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,696 177,581 174,564 172,805 177,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,333 2,333 2,333 2,333 984
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,207,765 1,184,125 1,213,809 1,196,229 1,208,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 379,905 368,324 370,624 364,968 379,085
I. Nợ ngắn hạn 112,018 97,639 86,816 80,649 114,622
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,252 3,785 2,000 3,176 2,148
4. Người mua trả tiền trước 580 305 1,537 119 106
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,098 10,768 5,636 2,820 3,135
6. Phải trả người lao động 3,789 3,789 5,801 5,270 4,017
7. Chi phí phải trả 1,011 12 10 700 3,928
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 41,236 25,682 17,150 15,678 38,775
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 267,887 270,685 283,808 284,319 264,463
1. Phải trả dài hạn người bán 33 33 33 33 33
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 97,391 99,748 108,115 111,029 99,464
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 827,860 815,801 843,186 831,261 829,844
I. Vốn chủ sở hữu 827,860 815,801 843,186 831,261 829,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 170,675 170,675 170,675 170,675 170,675
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 151,366 151,366 151,366 151,366 151,366
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,819 193,760 221,144 209,220 207,802
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,310 49,343 48,369 45,575 53,863
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,207,765 1,184,125 1,213,809 1,196,229 1,208,928