TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
376,802
|
370,740
|
395,806
|
378,031
|
422,950
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,691
|
94,612
|
60,466
|
52,339
|
50,850
|
1. Tiền
|
42,691
|
67,612
|
45,466
|
46,339
|
43,850
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43,000
|
27,000
|
15,000
|
6,000
|
7,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
250,051
|
236,531
|
286,429
|
275,528
|
322,945
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
8,051
|
7,531
|
9,429
|
7,528
|
3,619
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,845
|
33,575
|
42,429
|
46,684
|
45,422
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,637
|
17,560
|
17,844
|
17,031
|
15,922
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,892
|
2,423
|
7,875
|
12,308
|
3,829
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,270
|
16,623
|
20,413
|
20,803
|
29,563
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,954
|
-3,031
|
-3,703
|
-3,457
|
-3,891
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,548
|
3,601
|
4,678
|
3,371
|
3,654
|
1. Hàng tồn kho
|
1,548
|
3,601
|
4,678
|
3,371
|
3,654
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,667
|
2,422
|
1,803
|
108
|
79
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,667
|
2,422
|
866
|
108
|
79
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
937
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
830,963
|
813,385
|
818,003
|
818,198
|
785,979
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,858
|
11,858
|
11,858
|
11,858
|
7,285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5,689
|
4,574
|
4,574
|
4,574
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
7,285
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,116
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,599
|
15,731
|
14,908
|
14,289
|
19,827
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,578
|
15,719
|
14,905
|
14,289
|
19,827
|
- Nguyên giá
|
155,485
|
155,485
|
154,772
|
155,022
|
161,568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,907
|
-139,766
|
-139,867
|
-140,733
|
-141,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21
|
12
|
3
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
445
|
445
|
445
|
445
|
445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-424
|
-433
|
-442
|
-445
|
-445
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
227,026
|
217,257
|
207,551
|
197,873
|
200,706
|
- Nguyên giá
|
588,677
|
588,677
|
588,677
|
588,677
|
597,157
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361,652
|
-371,420
|
-381,126
|
-390,805
|
-396,451
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
270,787
|
263,431
|
281,246
|
288,454
|
254,264
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
117,293
|
122,987
|
122,987
|
127,987
|
127,987
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
38,041
|
39,991
|
39,991
|
42,199
|
42,199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,548
|
-9,548
|
-11,732
|
-11,732
|
-15,922
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
183,029
|
179,914
|
176,897
|
175,138
|
178,938
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
180,696
|
177,581
|
174,564
|
172,805
|
177,953
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,333
|
2,333
|
2,333
|
2,333
|
984
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,207,765
|
1,184,125
|
1,213,809
|
1,196,229
|
1,208,928
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
379,905
|
368,324
|
370,624
|
364,968
|
379,085
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,018
|
97,639
|
86,816
|
80,649
|
114,622
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,252
|
3,785
|
2,000
|
3,176
|
2,148
|
4. Người mua trả tiền trước
|
580
|
305
|
1,537
|
119
|
106
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,098
|
10,768
|
5,636
|
2,820
|
3,135
|
6. Phải trả người lao động
|
3,789
|
3,789
|
5,801
|
5,270
|
4,017
|
7. Chi phí phải trả
|
1,011
|
12
|
10
|
700
|
3,928
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,236
|
25,682
|
17,150
|
15,678
|
38,775
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
267,887
|
270,685
|
283,808
|
284,319
|
264,463
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
97,391
|
99,748
|
108,115
|
111,029
|
99,464
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
827,860
|
815,801
|
843,186
|
831,261
|
829,844
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
827,860
|
815,801
|
843,186
|
831,261
|
829,844
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
170,675
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
151,366
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
205,819
|
193,760
|
221,144
|
209,220
|
207,802
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51,310
|
49,343
|
48,369
|
45,575
|
53,863
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,207,765
|
1,184,125
|
1,213,809
|
1,196,229
|
1,208,928
|