I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69,986
|
61,164
|
61,176
|
61,875
|
64,370
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-25,361
|
-13,575
|
-18,987
|
-22,802
|
-11,944
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,053
|
-6,891
|
-5,609
|
-7,230
|
-8,392
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,605
|
-8,138
|
-5,154
|
-3,351
|
-5,047
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,226
|
6,500
|
6,073
|
7,015
|
2,965
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,876
|
-10,224
|
-6,144
|
-15,841
|
-16,565
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,318
|
28,835
|
31,355
|
19,666
|
25,386
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,294
|
-2,686
|
-3,313
|
-1,109
|
-13,778
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-88,000
|
-60,000
|
-161,000
|
-52,000
|
-107,326
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
93,000
|
88,000
|
93,000
|
61,000
|
86,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-7,644
|
0
|
-7,208
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,282
|
14,671
|
5,864
|
8,814
|
8,377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,987
|
32,342
|
-65,449
|
9,497
|
-26,727
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-617
|
-52,257
|
-52
|
-37,290
|
-149
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-617
|
-52,257
|
-52
|
-37,290
|
-149
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,688
|
8,920
|
-34,146
|
-8,127
|
-1,489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,003
|
85,691
|
94,612
|
60,466
|
52,339
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
85,691
|
94,612
|
60,466
|
52,339
|
50,850
|