I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,127
|
6,992
|
6,730
|
-2,729
|
2,188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,081
|
-5,797
|
8,655
|
18,342
|
19,356
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,501
|
7,458
|
7,412
|
7,755
|
6,862
|
- Các khoản dự phòng
|
-34,606
|
-35,952
|
-16,174
|
-4,583
|
-6,914
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
2,939
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,542
|
-13,217
|
-7,225
|
-15,185
|
-798
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
28,566
|
35,914
|
24,643
|
27,416
|
20,206
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,047
|
1,195
|
15,385
|
15,613
|
21,544
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-128,459
|
67,577
|
41,418
|
-363,897
|
-16,784
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
165,541
|
174,298
|
-54,209
|
334,045
|
-320,303
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,189
|
-46,357
|
179,300
|
-21,449
|
5,840
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,498
|
264
|
-1,376
|
309
|
-3,284
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
15,829
|
-6,721
|
8,228
|
85,171
|
-10,506
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-32,844
|
-34,254
|
-27,168
|
-24,441
|
-22,798
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,727
|
-11,727
|
0
|
0
|
-3,174
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-125
|
-2,760
|
-46
|
-1
|
-37
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-429
|
141,515
|
161,533
|
25,350
|
-349,501
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-51
|
-4,216
|
-45,453
|
-11,922
|
-21,977
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
3,821
|
14,273
|
20,918
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,128
|
0
|
-3,817
|
-260
|
-2,889
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
964
|
-964
|
6,216
|
0
|
20,882
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,441
|
433
|
2,548
|
197
|
3,339
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,244
|
-926
|
-26,233
|
8,933
|
-645
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,092,078
|
938,845
|
1,104,818
|
1,377,248
|
1,395,087
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,098,172
|
-1,093,106
|
-1,210,470
|
-1,201,260
|
-1,189,775
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,973
|
-8,150
|
-994
|
-994
|
-994
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,054
|
0
|
0
|
-2,563
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,122
|
-162,410
|
-106,646
|
172,431
|
204,318
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57,306
|
-21,821
|
28,653
|
206,714
|
-145,828
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113,893
|
56,587
|
34,766
|
63,420
|
270,117
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
-18
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,587
|
34,766
|
63,420
|
270,117
|
124,289
|