TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,643,255
|
3,567,220
|
3,372,138
|
3,410,735
|
3,562,206
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
113,893
|
56,587
|
34,766
|
63,420
|
270,117
|
1. Tiền
|
31,416
|
28,857
|
11,295
|
18,003
|
195,129
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
82,477
|
27,731
|
23,471
|
45,417
|
74,987
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,658
|
80,412
|
110,324
|
115,521
|
42,832
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
105,568
|
89,739
|
96,460
|
88,232
|
3,061
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-62,948
|
-49,493
|
-26,302
|
-13,478
|
-1,255
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
373,297
|
515,668
|
488,670
|
437,624
|
820,745
|
1. Phải thu khách hàng
|
513,614
|
669,647
|
616,257
|
531,226
|
714,746
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,972
|
8,234
|
14,964
|
21,246
|
99,538
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,799
|
15,875
|
35,537
|
66,240
|
187,638
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-181,088
|
-181,088
|
-181,088
|
-181,088
|
-181,177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,994,322
|
2,849,932
|
2,697,392
|
2,754,951
|
2,413,356
|
1. Hàng tồn kho
|
3,036,509
|
2,870,968
|
2,705,668
|
2,759,876
|
2,425,832
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42,187
|
-21,036
|
-8,276
|
-4,925
|
-12,476
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
80,085
|
64,620
|
40,986
|
39,219
|
15,156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
595
|
421
|
341
|
387
|
819
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79,466
|
64,188
|
40,631
|
38,821
|
14,326
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24
|
12
|
13
|
11
|
11
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
556,738
|
548,646
|
524,756
|
562,973
|
565,527
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,799
|
15,840
|
15,214
|
15,232
|
15,488
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,799
|
15,840
|
15,214
|
15,232
|
15,488
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
302,279
|
313,871
|
289,999
|
327,221
|
328,794
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176,814
|
181,662
|
172,243
|
212,360
|
216,829
|
- Nguyên giá
|
394,993
|
410,114
|
383,725
|
416,634
|
406,010
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-218,179
|
-228,452
|
-211,482
|
-204,274
|
-189,181
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
30,326
|
27,762
|
14,681
|
13,272
|
11,862
|
- Nguyên giá
|
31,756
|
31,287
|
18,441
|
18,441
|
18,441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430
|
-3,524
|
-3,760
|
-5,169
|
-6,579
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
95,139
|
104,446
|
103,075
|
101,589
|
100,104
|
- Nguyên giá
|
135,004
|
145,787
|
145,892
|
145,892
|
145,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,864
|
-41,341
|
-42,818
|
-44,303
|
-45,788
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,538
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
26,005
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,467
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
203,006
|
203,631
|
203,950
|
204,415
|
203,295
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
203,006
|
203,631
|
203,950
|
204,415
|
203,295
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,346
|
4,469
|
3,837
|
5,168
|
4,426
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,346
|
4,469
|
3,837
|
5,168
|
4,426
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,199,993
|
4,115,865
|
3,896,894
|
3,973,708
|
4,127,733
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,289,256
|
2,252,778
|
2,028,773
|
2,100,388
|
2,266,910
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,263,951
|
2,231,213
|
2,016,879
|
2,090,563
|
2,259,175
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,540,085
|
1,533,889
|
1,376,859
|
1,271,207
|
1,447,218
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
384,776
|
454,072
|
355,675
|
473,301
|
387,376
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,454
|
76,840
|
98,103
|
76,750
|
25,822
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,678
|
15,473
|
4,848
|
5,788
|
19,970
|
6. Phải trả người lao động
|
2,512
|
2,126
|
2,138
|
2,236
|
2,261
|
7. Chi phí phải trả
|
5,284
|
744
|
2,250
|
584
|
3,818
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
284,758
|
137,945
|
168,918
|
252,653
|
364,667
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,305
|
21,565
|
11,894
|
9,825
|
7,735
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
871
|
870
|
872
|
870
|
870
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,553
|
10,681
|
5,301
|
4,307
|
3,290
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,910,737
|
1,863,087
|
1,868,121
|
1,873,320
|
1,860,823
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,910,737
|
1,863,087
|
1,868,121
|
1,873,320
|
1,860,823
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,021,106
|
1,021,106
|
1,021,106
|
1,123,200
|
1,123,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,662
|
46,662
|
46,662
|
46,662
|
46,662
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,030
|
76,030
|
76,030
|
76,030
|
76,030
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
29,856
|
27,096
|
27,209
|
27,209
|
27,209
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
709,983
|
665,029
|
670,221
|
573,215
|
560,590
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,925
|
3,800
|
3,800
|
3,754
|
3,753
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
27,100
|
27,165
|
26,894
|
27,004
|
27,132
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,199,993
|
4,115,865
|
3,896,894
|
3,973,708
|
4,127,733
|