Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,431,696
|
1,233,582
|
1,324,708
|
2,168,701
|
1,261,471
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28
|
836
|
188
|
276
|
|
Doanh thu thuần
|
1,431,668
|
1,232,746
|
1,324,520
|
2,168,425
|
1,261,471
|
Giá vốn hàng bán
|
1,382,964
|
1,194,953
|
1,288,736
|
2,135,067
|
1,219,109
|
Lợi nhuận gộp
|
48,704
|
37,792
|
35,784
|
33,358
|
42,362
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,329
|
5,272
|
12,927
|
8,199
|
7,900
|
Chi phí tài chính
|
23,084
|
26,370
|
27,448
|
33,919
|
22,118
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,566
|
35,914
|
24,643
|
27,416
|
20,206
|
Chi phí bán hàng
|
11,360
|
9,979
|
10,167
|
11,324
|
14,430
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,824
|
10,967
|
10,599
|
12,802
|
12,481
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,389
|
-3,933
|
963
|
-17,608
|
1,326
|
Thu nhập khác
|
1,986
|
11,419
|
5,930
|
14,884
|
866
|
Chi phí khác
|
248
|
494
|
162
|
4
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
1,738
|
10,925
|
5,768
|
14,879
|
863
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
625
|
319
|
465
|
-1,120
|
93
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,127
|
6,992
|
6,730
|
-2,729
|
2,188
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,845
|
1,958
|
1,532
|
9,768
|
1,235
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,845
|
1,958
|
1,532
|
9,768
|
1,235
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,282
|
5,034
|
5,199
|
-12,497
|
953
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
68
|
-158
|
111
|
128
|
65
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,214
|
5,192
|
5,088
|
-12,625
|
889
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|