単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 196,680 209,588 228,469 219,237 112,064
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 196,680 209,588 228,469 219,237 112,064
Giá vốn hàng bán 56,775 75,043 82,624 101,822 52,510
Lợi nhuận gộp 139,905 134,545 145,844 117,415 59,553
Doanh thu hoạt động tài chính 7,783 31,503 19,977 28,048 4,698
Chi phí tài chính 9,911 9,462 8,376 7,432 6,676
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,911 9,462 8,376 7,432 6,676
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,429 13,442 15,287 35,345 12,132
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126,348 157,218 139,133 112,298 45,443
Thu nhập khác 14 0 270 87 0
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 14 0 270 87 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 14,074 -3,025 9,612 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 126,361 157,218 139,403 112,385 45,443
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,029 25,504 23,669 18,031 6,195
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 65 -88 65 0
Chi phí thuế TNDN 22,029 25,569 23,581 18,096 6,195
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 104,333 131,649 115,822 94,289 39,248
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,354 970 885 1,974 951
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 102,979 130,679 114,936 92,315 38,297
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)