I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
126,361
|
157,218
|
139,403
|
112,385
|
45,443
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,755
|
-12,665
|
14,700
|
15,422
|
26,046
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,628
|
23,450
|
23,276
|
23,409
|
24,068
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,783
|
-45,577
|
-16,951
|
-37,660
|
-4,698
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,911
|
9,462
|
8,376
|
7,432
|
6,676
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
22,242
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
151,117
|
144,553
|
154,103
|
127,807
|
71,489
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-106,789
|
-84,643
|
-76,239
|
-80,383
|
251,961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17
|
-270
|
627
|
892
|
-190
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-39,904
|
-8,688
|
21,141
|
9,168
|
-39,579
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-359
|
-1,357
|
372
|
8
|
810
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10,047
|
-9,547
|
-8,335
|
-7,344
|
-6,706
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-62,732
|
-17,224
|
-9,394
|
-13,033
|
-54,660
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,040
|
-2,911
|
-5,583
|
-8,503
|
-5,810
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71,771
|
19,913
|
76,693
|
28,612
|
217,315
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-595
|
-1,391
|
-18,328
|
-13,159
|
-480
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,500
|
2,500
|
-114,000
|
-149,500
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
101,000
|
227,000
|
158,000
|
283,000
|
73,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
17,078
|
28,493
|
29,359
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,918
|
|
0
|
0
|
21,039
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
106,823
|
245,186
|
54,165
|
149,700
|
86,559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
6,642
|
3,358
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,713
|
-14,713
|
-12,713
|
-14,963
|
-12,963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-394
|
-86,246
|
-74,512
|
-355,405
|
-256,961
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,108
|
-100,960
|
-80,583
|
-367,011
|
-269,925
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,944
|
164,140
|
50,275
|
-188,699
|
33,949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,392
|
52,336
|
216,476
|
266,751
|
78,052
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52,336
|
216,476
|
266,751
|
78,052
|
112,001
|