単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 912,567 750,217 724,328 724,328 700,714
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -871,436 -628,732 -636,742 -636,742 -703,941
3. Tiền chi trả cho người lao động -55,897 -53,523 -56,126 -56,126 -74,249
4. Tiền chi trả lãi vay -10,887 -6,554 -3,765 -3,765 -7,284
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,246 -1,854 -4,390 -4,390 -4,700
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110,597 47,213 71,181 71,181 129,499
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22,435 -24,310 -44,273 -44,273 -71,203
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59,263 82,458 50,214 50,214 -31,164
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,971 -380 -12,230 -12,230 -19,645
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 941 0 1,595 1,595 120
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -172,400 -198,328 -276,001 -276,001 -23,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 193,700 245,400 157,385 157,385 121,024
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,712 4,700 3,000 3,000 3,473
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,559 6,437 4,698 4,698 9,495
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23,542 57,829 -121,553 -121,553 90,966
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 354,090 311,058 407,604 407,604 471,439
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -360,044 -424,942 -349,963 -349,963 -475,710
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20,662 -10,309 -13,884 -13,884 -31,833
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -26,615 -124,193 43,757 43,757 -36,104
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 56,190 16,094 -27,582 -27,582 23,698
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,014 77,305 82,364 82,364 17,862
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 101 -35 214 214 -129
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77,305 93,364 54,996 54,996 41,431