Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
393,465
|
300,420
|
241,455
|
317,276
|
229,915
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,631
|
3,217
|
3,211
|
4,129
|
2,296
|
Doanh thu thuần
|
386,834
|
297,203
|
238,244
|
313,147
|
227,620
|
Giá vốn hàng bán
|
339,756
|
251,123
|
201,381
|
269,813
|
196,612
|
Lợi nhuận gộp
|
47,078
|
46,080
|
36,863
|
43,335
|
31,008
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
629
|
387
|
410
|
714
|
914
|
Chi phí tài chính
|
1,214
|
2,818
|
-3,608
|
3,847
|
400
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
497
|
0
|
39
|
0
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
11,568
|
10,135
|
8,503
|
10,215
|
7,372
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,570
|
15,550
|
16,494
|
15,721
|
16,065
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,356
|
17,964
|
15,883
|
14,265
|
8,085
|
Thu nhập khác
|
466
|
1,091
|
0
|
164
|
1,300
|
Chi phí khác
|
0
|
195
|
0
|
0
|
35
|
Lợi nhuận khác
|
466
|
896
|
0
|
164
|
1,264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,821
|
18,860
|
15,883
|
14,429
|
9,349
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,753
|
3,814
|
3,192
|
2,922
|
1,917
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,753
|
3,814
|
3,192
|
2,922
|
1,917
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,068
|
15,047
|
12,691
|
11,507
|
7,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,068
|
15,047
|
12,691
|
11,507
|
7,432
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|