I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,821
|
18,860
|
15,883
|
14,429
|
9,526
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,111
|
8,808
|
2,361
|
6,315
|
2,765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,724
|
5,957
|
5,538
|
5,259
|
5,331
|
- Các khoản dự phòng
|
4,861
|
3,889
|
-2,904
|
1,777
|
-442
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-22
|
12
|
11
|
0
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-936
|
-1,049
|
-322
|
-721
|
-2,128
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
484
|
|
39
|
|
8
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,933
|
27,668
|
18,244
|
20,744
|
12,292
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,952
|
-11,114
|
29,081
|
-1,841
|
1,065
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,566
|
-4,139
|
16,891
|
-22,989
|
-3,290
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,819
|
-6,839
|
-26,568
|
2,792
|
-1,566
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
17
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
7,847
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-484
|
|
-39
|
|
-6
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,443
|
-3,574
|
-3,297
|
-3,180
|
-1,960
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,380
|
-414
|
-435
|
-198
|
-170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,172
|
1,588
|
33,895
|
-4,672
|
6,364
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,522
|
|
|
-1,578
|
-2,138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
719
|
|
164
|
1,270
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
3,030
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
581
|
330
|
322
|
557
|
858
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,586
|
1,049
|
322
|
-857
|
3,020
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,593
|
|
5,374
|
|
16,590
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56,593
|
|
-5,374
|
|
-11,656
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,911
|
-8,911
|
-7,166
|
-8,911
|
-7,129
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,911
|
-8,911
|
-7,166
|
-8,911
|
-2,195
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,324
|
-6,273
|
27,051
|
-14,440
|
7,189
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,475
|
19,158
|
12,881
|
39,921
|
25,481
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
-4
|
-11
|
0
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,158
|
12,881
|
39,921
|
25,481
|
32,673
|