I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,872
|
8,043
|
20,419
|
17,897
|
103,703
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
93,141
|
127,965
|
132,326
|
122,886
|
106,746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50,966
|
50,150
|
46,674
|
43,490
|
40,071
|
- Các khoản dự phòng
|
-32,003
|
-682
|
25,532
|
37,752
|
29,989
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
269
|
-52
|
2,537
|
-1,476
|
-401
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,854
|
-813
|
-14
|
-33
|
-685
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
76,763
|
79,362
|
57,597
|
43,154
|
37,771
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
95,013
|
136,008
|
152,746
|
140,783
|
210,449
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,845
|
-32,890
|
40,406
|
22,252
|
-70,922
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,497
|
85,514
|
94,611
|
159,352
|
10,453
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,251
|
-48,224
|
-47,856
|
-51,419
|
-6,355
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,870
|
279
|
194
|
-1,673
|
-1,023
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68,462
|
-59,000
|
-50,260
|
-50,977
|
-31,010
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,782
|
-1,712
|
-28,569
|
-4,747
|
-30,601
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23,197
|
1,646
|
5,305
|
6,864
|
9,276
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28,042
|
-6,999
|
-22,526
|
-11,284
|
-10,089
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,891
|
74,623
|
144,050
|
209,150
|
80,178
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,338
|
-1,807
|
393
|
-1,723
|
-1,468
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,721
|
10
|
0
|
0
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,612
|
876
|
17
|
2
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-921
|
410
|
-1,721
|
-1,447
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131,035
|
101,837
|
75,331
|
417
|
2,331
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-148,463
|
-182,391
|
-206,057
|
-191,954
|
-68,692
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44
|
-22
|
-2,420
|
-9,701
|
-34,879
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,472
|
-80,576
|
-133,146
|
-201,239
|
-101,240
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
415
|
-6,874
|
11,314
|
6,190
|
-22,509
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,636
|
33,995
|
27,181
|
38,573
|
46,057
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-35
|
60
|
78
|
1,293
|
270
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,015
|
27,181
|
38,573
|
46,057
|
23,817
|