単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123,152 386,624 200,198 339,018 276,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 123,152 386,624 200,198 339,018 276,293
Giá vốn hàng bán 107,015 344,561 163,779 316,809 259,655
Lợi nhuận gộp 16,137 42,063 36,419 22,209 16,639
Doanh thu hoạt động tài chính 10,007 4,015 1,226 29,033 3,474
Chi phí tài chính 9,162 21,045 16,856 16,470 10,459
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,972 21,158 1,616 16,913 10,459
Chi phí bán hàng 11 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,598 14,009 13,611 40,248 7,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,383 10,772 7,177 -5,246 2,600
Thu nhập khác 35 450 109 11,152 973
Chi phí khác 1,601 4,610 2,117 698 1,184
Lợi nhuận khác -1,566 -4,160 -2,008 10,454 -210
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -241 0 230 -1
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,817 6,612 5,169 5,208 2,389
Chi phí thuế TNDN hiện hành 128 1,402 -143 296 574
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 403 -39 478 427 110
Chi phí thuế TNDN 531 1,363 336 722 684
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,286 5,249 4,833 4,486 1,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 51 133 580 346 30
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,235 5,117 4,265 4,140 1,675
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)