Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123,152
|
386,624
|
200,198
|
339,018
|
276,293
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
123,152
|
386,624
|
200,198
|
339,018
|
276,293
|
Giá vốn hàng bán
|
107,015
|
344,561
|
163,779
|
316,809
|
259,655
|
Lợi nhuận gộp
|
16,137
|
42,063
|
36,419
|
22,209
|
16,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,007
|
4,015
|
1,226
|
29,033
|
3,474
|
Chi phí tài chính
|
9,162
|
21,045
|
16,856
|
16,470
|
10,459
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,972
|
21,158
|
1,616
|
16,913
|
10,459
|
Chi phí bán hàng
|
|
11
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,598
|
14,009
|
13,611
|
40,248
|
7,053
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,383
|
10,772
|
7,177
|
-5,246
|
2,600
|
Thu nhập khác
|
35
|
450
|
109
|
11,152
|
973
|
Chi phí khác
|
1,601
|
4,610
|
2,117
|
698
|
1,184
|
Lợi nhuận khác
|
-1,566
|
-4,160
|
-2,008
|
10,454
|
-210
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-241
|
0
|
230
|
-1
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,817
|
6,612
|
5,169
|
5,208
|
2,389
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
128
|
1,402
|
-143
|
296
|
574
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
403
|
-39
|
478
|
427
|
110
|
Chi phí thuế TNDN
|
531
|
1,363
|
336
|
722
|
684
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,286
|
5,249
|
4,833
|
4,486
|
1,705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
51
|
133
|
580
|
346
|
30
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,235
|
5,117
|
4,265
|
4,140
|
1,675
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|