単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,701,435 1,614,041 1,981,568 1,949,054 2,251,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,516 16,632 14,757 48,308 16,677
1. Tiền 4,516 16,632 12,957 47,108 15,477
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1,800 1,200 1,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,335 20,335 218,618 219,918 191,635
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 198,283 198,283 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,335,379 1,175,444 1,367,439 1,277,034 1,622,564
1. Phải thu khách hàng 509,779 344,711 606,711 527,484 829,198
2. Trả trước cho người bán 465,041 414,750 426,500 423,043 517,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 388,671 449,654 357,397 349,676 316,545
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,113 -46,672 -49,199 -49,199 -66,009
IV. Tổng hàng tồn kho 318,975 378,771 366,647 385,238 400,769
1. Hàng tồn kho 318,975 378,771 366,647 385,238 400,769
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,230 22,859 14,108 18,556 19,843
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,269 7,857 9,102 10,019 11,019
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 174 14,139 4,143 7,659 7,999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,787 863 863 878 825
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 603,122 595,073 584,993 599,354 584,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 260 9,260 260 260 8,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 260 260 260 260 8,203
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,930 69,804 58,200 56,535 57,572
1. Tài sản cố định hữu hình 71,930 69,804 58,200 56,535 57,572
- Nguyên giá 129,430 124,082 113,357 113,505 115,815
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,499 -54,278 -55,158 -56,970 -58,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 55 55 55 55 55
- Giá trị hao mòn lũy kế -55 -55 -55 -55 -55
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 131,270 130,333 139,201 138,199 134,574
- Nguyên giá 149,179 149,179 159,979 159,979 157,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,910 -18,846 -20,777 -21,779 -22,476
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 383,812 370,428 373,596 392,317 374,610
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121,387 108,002 107,762 107,762 107,993
3. Đầu tư dài hạn khác 262,850 262,850 266,258 284,979 267,042
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -424 -424 -424 -424 -424
V. Tổng tài sản dài hạn khác 15,850 15,249 13,735 12,043 9,935
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,898 5,599 4,135 2,832 1,151
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,951 9,650 9,600 9,211 8,784
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,304,557 2,209,114 2,566,561 2,548,408 2,836,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,605,345 1,531,594 1,881,627 1,859,509 1,943,846
I. Nợ ngắn hạn 1,457,677 1,383,677 1,689,220 1,649,864 1,709,872
1. Vay và nợ ngắn 549,762 580,088 595,573 611,217 676,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 377,517 300,844 374,323 335,395 405,500
4. Người mua trả tiền trước 294,340 230,451 335,084 318,659 318,104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,430 36,207 38,771 36,828 33,394
6. Phải trả người lao động 7,486 4,535 6,959 8,735 7,630
7. Chi phí phải trả 115,359 144,324 176,691 178,063 138,093
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,817 72,258 152,026 151,627 125,479
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,346 4,346 4,346 4,346 458
II. Nợ dài hạn 147,668 147,917 192,407 209,644 233,974
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,008 893 893 842 371
4. Vay và nợ dài hạn 110,659 111,044 155,289 172,823 197,851
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,635 7,612 7,612 7,612 7,385
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 699,211 677,520 684,934 688,899 892,538
I. Vốn chủ sở hữu 699,211 677,520 684,934 688,899 892,538
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 471,994 471,994 471,994 471,994 671,994
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,219 73,219 73,219 73,219 73,122
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 86,079 87,145 87,145 87,145 87,145
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602 1,602 1,602 1,602 1,602
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,528 22,974 28,506 31,891 36,031
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,374 5,541 5,290 4,744 4,367
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,789 20,586 22,467 23,048 22,644
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,304,557 2,209,114 2,566,561 2,548,408 2,836,384