単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,817 6,558 2,539 4,486 2,389
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,906 23,067 17,898 10,685 8,338
- Khấu hao TSCĐ 2,812 2,811 3,388 2,146 2,246
- Các khoản dự phòng -22 2,527 684 20,255 -1,078
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,007 -3,353 -4,553 -28,191 -3,340
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,124 21,084 18,378 16,474 10,511
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -1 1 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,723 29,625 20,437 15,170 10,728
- Tăng, giảm các khoản phải thu 160,054 -218,054 120,915 -320,756 -143,454
- Tăng, giảm hàng tồn kho -60,259 12,124 -19,245 -15,609 -22,377
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -527,604 695,802 -40,079 -208,480 -21,438
- Tăng giảm chi phí trả trước 354 219 5,754 -10,270 -814
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -198,283 0 198,283
- Tiền lãi vay phải trả -9,124 -9,135 -12,637 -22,650 -10,593
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,778 -100 -1,595 -2,484 -700
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 5,142
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,723 -1,361 1,654 -9,498 -7,689
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -439,356 310,837 75,204 -376,294 -191,195
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -75 -148 618
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 73 809
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 -13,900 0 -4,450 -66,979
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 11,870 -1,180 18,830 47,039
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -3,409 -20,571 17,187 -22,640
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 48,925 -48,925 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 565 10,670 3,197 26,113 3,340
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7,435 54,081 -67,626 58,371 -38,431
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,751 1,849 204,153
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -4,250
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 570,335 -193,131 211,678 376,441 201,928
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -111,427 -175,413 -187,554 -290,052 -144,235
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 458,908 -366,793 25,973 286,292 57,693
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12,117 -1,876 33,551 -31,631 -171,933
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,516 16,632 14,757 48,308 186,677
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,632 14,757 48,308 16,677 14,743