Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,531
|
66,104
|
85,522
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
65,531
|
66,104
|
85,522
|
Giá vốn hàng bán
|
51,627
|
51,078
|
70,899
|
Lợi nhuận gộp
|
13,904
|
15,026
|
14,623
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
293
|
708
|
1,614
|
Chi phí tài chính
|
38
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
66
|
183
|
200
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,413
|
12,483
|
12,460
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,679
|
3,068
|
3,577
|
Thu nhập khác
|
279
|
0
|
145
|
Chi phí khác
|
419
|
38
|
96
|
Lợi nhuận khác
|
-140
|
-38
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,539
|
3,030
|
3,626
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
504
|
293
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
504
|
293
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,539
|
2,526
|
3,333
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,539
|
2,526
|
3,333
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|