TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
502,765
|
534,169
|
567,234
|
580,468
|
526,435
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,773
|
14,719
|
27,459
|
27,755
|
4,897
|
1. Tiền
|
8,773
|
14,719
|
10,459
|
27,755
|
4,897
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
17,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,523
|
132,609
|
123,101
|
100,292
|
102,630
|
1. Phải thu khách hàng
|
68,483
|
108,594
|
79,212
|
81,517
|
71,862
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,159
|
4,920
|
3,409
|
5,253
|
9,195
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13,523
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,880
|
19,095
|
40,480
|
0
|
21,574
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
391,662
|
383,629
|
413,743
|
451,943
|
417,995
|
1. Hàng tồn kho
|
391,662
|
383,629
|
413,743
|
451,943
|
417,995
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,808
|
3,212
|
2,931
|
478
|
913
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,400
|
915
|
442
|
478
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,197
|
2,297
|
2,489
|
0
|
797
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
211
|
0
|
0
|
0
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
382,243
|
372,891
|
362,590
|
353,473
|
343,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,529
|
2,529
|
2,529
|
2,529
|
2,529
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
2,529
|
2,529
|
2,529
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
141,911
|
132,172
|
122,704
|
114,347
|
105,815
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
141,911
|
132,172
|
122,704
|
114,347
|
105,815
|
- Nguyên giá
|
555,569
|
555,461
|
555,448
|
550,642
|
550,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-413,659
|
-423,289
|
-432,744
|
-436,295
|
-445,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
223
|
223
|
223
|
223
|
223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
-223
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,096
|
14,483
|
13,649
|
12,889
|
11,509
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,096
|
14,483
|
13,649
|
12,889
|
11,509
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
885,008
|
907,060
|
929,823
|
933,941
|
869,995
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
540,998
|
554,659
|
566,833
|
561,653
|
527,666
|
I. Nợ ngắn hạn
|
339,498
|
353,159
|
365,333
|
360,153
|
324,784
|
1. Vay và nợ ngắn
|
32,346
|
42,286
|
44,451
|
48,233
|
48,233
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66,498
|
53,743
|
79,249
|
78,150
|
67,651
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,510
|
2,013
|
2,499
|
5,761
|
2,111
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,261
|
2,717
|
4,121
|
5,408
|
3,507
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
250,620
|
2,414
|
4,381
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
231,943
|
0
|
231,701
|
218,031
|
203,282
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,150
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
202,881
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,150
|
201,500
|
201,500
|
201,500
|
202,881
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
344,011
|
352,401
|
362,990
|
372,288
|
342,330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
321,558
|
330,037
|
340,714
|
350,100
|
320,230
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
142,190
|
142,190
|
142,190
|
142,190
|
142,905
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,368
|
27,847
|
38,524
|
47,910
|
17,325
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
22,452
|
22,364
|
22,276
|
22,188
|
22,100
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,082
|
1,780
|
355
|
189
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
21,924
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
529
|
441
|
353
|
264
|
176
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
885,008
|
907,060
|
929,823
|
933,941
|
869,995
|