I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,013
|
14,550
|
13,346
|
11,434
|
2,255
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,207
|
10,461
|
10,145
|
9,152
|
9,578
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,692
|
9,854
|
9,647
|
9,124
|
8,695
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-25
|
-50
|
-1,092
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
515
|
632
|
548
|
1,120
|
885
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,221
|
25,011
|
23,491
|
20,585
|
11,833
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,182
|
-36,723
|
9,316
|
25,298
|
4,914
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-61,959
|
8,033
|
-30,114
|
-38,200
|
1,976
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,019
|
-23,382
|
9,265
|
-8,844
|
-28,463
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,162
|
521
|
1,307
|
723
|
1,250
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-515
|
-632
|
-548
|
-1,120
|
-885
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,783
|
-2,000
|
-500
|
-2,000
|
-3,079
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-29,944
|
25,445
|
-1,425
|
-165
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48,656
|
-3,726
|
10,792
|
-3,724
|
-12,454
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-501
|
-292
|
-275
|
-855
|
-251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
16
|
55
|
1,069
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
9
|
3
|
23
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-501
|
-267
|
-217
|
238
|
-249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,346
|
36,499
|
36,367
|
17,758
|
34,279
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,815
|
-26,559
|
-34,202
|
-13,976
|
-32,897
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,531
|
9,939
|
2,165
|
3,782
|
1,381
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,626
|
5,947
|
12,740
|
296
|
-11,322
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,398
|
8,773
|
14,719
|
27,459
|
16,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,773
|
14,719
|
27,459
|
27,755
|
4,897
|