Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
994,399
|
1,046,266
|
1,245,217
|
1,619,710
|
1,272,366
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
994,399
|
1,046,266
|
1,245,217
|
1,619,710
|
1,272,366
|
Giá vốn hàng bán
|
886,205
|
958,877
|
1,115,286
|
1,346,556
|
1,179,963
|
Lợi nhuận gộp
|
108,194
|
87,389
|
129,931
|
273,154
|
92,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,671
|
3,234
|
4,187
|
13,763
|
31,197
|
Chi phí tài chính
|
19,990
|
15,231
|
12,146
|
8,135
|
4,505
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,423
|
14,987
|
12,053
|
7,186
|
4,377
|
Chi phí bán hàng
|
348
|
45
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,967
|
58,657
|
61,060
|
72,364
|
59,211
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,530
|
16,932
|
60,361
|
209,650
|
59,866
|
Thu nhập khác
|
3,914
|
4,934
|
2,171
|
31,618
|
3,132
|
Chi phí khác
|
4,521
|
8,012
|
3,610
|
5,103
|
5,055
|
Lợi nhuận khác
|
-607
|
-3,078
|
-1,440
|
26,515
|
-1,923
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
969
|
242
|
-551
|
3,232
|
-18
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
37,923
|
13,854
|
58,922
|
236,165
|
57,943
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,792
|
4,167
|
11,499
|
47,719
|
13,351
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
83
|
174
|
-7
|
1,606
|
671
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,875
|
4,340
|
11,493
|
49,325
|
14,022
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,048
|
9,513
|
47,429
|
186,839
|
43,921
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,294
|
3,047
|
12,824
|
41,772
|
617
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,754
|
6,466
|
34,605
|
145,067
|
43,472
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|