I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,923
|
13,854
|
58,922
|
236,165
|
57,943
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
69,525
|
70,394
|
55,180
|
16,334
|
27,112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51,428
|
54,583
|
51,133
|
48,273
|
46,081
|
- Các khoản dự phòng
|
46
|
6,505
|
-4,339
|
5,599
|
6,958
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-7
|
37
|
-10
|
-4
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,373
|
-5,675
|
-3,704
|
-44,714
|
-30,300
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,423
|
14,987
|
12,053
|
7,186
|
4,377
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,447
|
84,247
|
114,101
|
252,499
|
85,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,364
|
322
|
-62,804
|
24,225
|
49,871
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,785
|
116
|
-4,897
|
-3,894
|
3,509
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33,605
|
2,355
|
72,136
|
8,124
|
8,698
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,482
|
3,026
|
-4,326
|
-1,565
|
3,484
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,428
|
-15,149
|
-12,074
|
-7,271
|
-4,403
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,550
|
-5,537
|
-9,410
|
-39,443
|
-18,734
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,380
|
-589
|
-1,156
|
-933
|
-1,625
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,792
|
68,792
|
91,570
|
231,741
|
125,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93,396
|
-13,809
|
-24,504
|
-26,518
|
-13,749
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
890
|
3,839
|
1,457
|
77,430
|
1,290
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-48,130
|
-143,295
|
-497,471
|
-560,804
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
694
|
16,000
|
82,027
|
336,952
|
427,316
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3,185
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
81
|
0
|
0
|
15,724
|
100
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,834
|
2,447
|
3,692
|
10,330
|
27,020
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89,897
|
-39,653
|
-83,808
|
-83,553
|
-118,827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-17,370
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233,465
|
68,243
|
91,173
|
125,365
|
136,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-260,455
|
-95,743
|
-99,177
|
-222,144
|
-129,389
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9,265
|
-9,555
|
-2,181
|
-734
|
-877
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,935
|
-2,001
|
-1,523
|
-1,102
|
-54,054
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43,190
|
-39,055
|
-11,708
|
-98,615
|
-64,779
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,295
|
-9,915
|
-3,946
|
49,573
|
-57,749
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
89,423
|
57,128
|
47,212
|
49,882
|
99,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-37
|
10
|
4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,128
|
47,212
|
43,230
|
99,466
|
41,721
|