単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,424,887 4,076,101 3,831,140 4,022,464 3,723,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 387,690 584,839 267,384 704,397 495,082
1. Tiền 225,834 354,710 229,415 567,202 313,779
2. Các khoản tương đương tiền 161,856 230,129 37,969 137,194 181,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 271,000 4,225 9,510 9,510 26,954
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,777,985 1,384,794 1,701,974 1,625,266 1,835,096
1. Phải thu khách hàng 1,458,852 1,074,171 1,446,226 1,412,143 1,661,222
2. Trả trước cho người bán 256,205 235,582 181,826 162,036 128,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,466 19,279 29,661 10,125 5,755
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -539 -539 -539 -539 -2,005
IV. Tổng hàng tồn kho 1,698,510 1,813,602 1,646,220 1,423,181 1,153,550
1. Hàng tồn kho 1,701,226 1,816,318 1,653,787 1,430,748 1,169,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,716 -2,716 -7,567 -7,567 -15,680
V. Tài sản ngắn hạn khác 289,702 288,642 206,052 260,110 213,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,723 2,233 2,496 2,066 1,283
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 227,799 236,847 165,637 230,515 210,502
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 59,180 49,562 37,919 27,529 1,252
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,289,491 1,255,043 1,273,466 1,253,938 1,234,220
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,186 50,884 74,414 74,414 74,954
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 52,186 50,884 74,414 74,414 74,954
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 743,899 719,049 710,770 686,385 666,519
1. Tài sản cố định hữu hình 743,313 718,655 710,497 686,209 666,415
- Nguyên giá 2,071,129 2,077,568 2,075,475 2,052,331 2,048,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,327,816 -1,358,913 -1,364,979 -1,366,122 -1,381,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 586 394 273 176 104
- Nguyên giá 14,620 14,620 13,662 13,662 13,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,034 -14,225 -13,389 -13,486 -13,558
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 450,794 442,956 448,013 454,596 455,672
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 409,947 402,109 407,066 414,508 414,264
3. Đầu tư dài hạn khác 49,209 49,209 49,209 48,350 49,670
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,362 -8,362 -8,362 -8,362 -8,362
V. Tổng tài sản dài hạn khác 42,335 41,877 39,992 38,266 36,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,335 41,877 39,992 38,266 36,798
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,714,377 5,331,144 5,104,606 5,276,402 4,957,939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,755,193 3,355,970 3,195,477 3,326,819 2,962,488
I. Nợ ngắn hạn 3,703,414 3,312,560 3,152,340 3,283,149 2,925,101
1. Vay và nợ ngắn 7,439 94,976 32,678 12,042 6,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,475,775 2,182,422 1,976,366 2,062,013 1,738,647
4. Người mua trả tiền trước 193,828 180,744 185,839 196,345 190,079
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,867 10,117 43,147 64,454 17,765
6. Phải trả người lao động 404,157 264,811 315,865 347,210 376,218
7. Chi phí phải trả 38,420 37,681 43,468 47,408 46,935
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 89,548 74,842 80,625 72,629 61,850
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51,779 43,411 43,138 43,670 37,387
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,100 2,812 2,660 2,660 2,660
4. Vay và nợ dài hạn 23,730 17,723 17,813 18,345 12,210
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 26,949 22,877 22,666 22,666 22,517
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,959,184 1,975,173 1,909,129 1,949,583 1,995,452
I. Vốn chủ sở hữu 1,959,184 1,975,173 1,909,129 1,949,583 1,995,452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 441,000 441,000 441,000 441,000 441,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,470 24,470 24,470 24,470 24,470
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,694 1,694 1,694 1,694 1,694
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 737,769 737,736 763,764 763,764 764,370
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 644,257 660,004 569,408 611,141 654,606
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 470,323 464,305 472,705 479,885 486,351
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 109,994 110,269 108,793 107,515 109,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,714,377 5,331,144 5,104,606 5,276,402 4,957,939