TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,424,887
|
4,076,101
|
3,831,140
|
4,022,464
|
3,723,719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
387,690
|
584,839
|
267,384
|
704,397
|
495,082
|
1. Tiền
|
225,834
|
354,710
|
229,415
|
567,202
|
313,779
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
161,856
|
230,129
|
37,969
|
137,194
|
181,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
271,000
|
4,225
|
9,510
|
9,510
|
26,954
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,777,985
|
1,384,794
|
1,701,974
|
1,625,266
|
1,835,096
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,458,852
|
1,074,171
|
1,446,226
|
1,412,143
|
1,661,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
256,205
|
235,582
|
181,826
|
162,036
|
128,924
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,466
|
19,279
|
29,661
|
10,125
|
5,755
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-539
|
-539
|
-539
|
-539
|
-2,005
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,698,510
|
1,813,602
|
1,646,220
|
1,423,181
|
1,153,550
|
1. Hàng tồn kho
|
1,701,226
|
1,816,318
|
1,653,787
|
1,430,748
|
1,169,230
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,716
|
-2,716
|
-7,567
|
-7,567
|
-15,680
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
289,702
|
288,642
|
206,052
|
260,110
|
213,037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,723
|
2,233
|
2,496
|
2,066
|
1,283
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
227,799
|
236,847
|
165,637
|
230,515
|
210,502
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
59,180
|
49,562
|
37,919
|
27,529
|
1,252
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,289,491
|
1,255,043
|
1,273,466
|
1,253,938
|
1,234,220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,186
|
50,884
|
74,414
|
74,414
|
74,954
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
52,186
|
50,884
|
74,414
|
74,414
|
74,954
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
743,899
|
719,049
|
710,770
|
686,385
|
666,519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
743,313
|
718,655
|
710,497
|
686,209
|
666,415
|
- Nguyên giá
|
2,071,129
|
2,077,568
|
2,075,475
|
2,052,331
|
2,048,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,327,816
|
-1,358,913
|
-1,364,979
|
-1,366,122
|
-1,381,706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
586
|
394
|
273
|
176
|
104
|
- Nguyên giá
|
14,620
|
14,620
|
13,662
|
13,662
|
13,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,034
|
-14,225
|
-13,389
|
-13,486
|
-13,558
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
450,794
|
442,956
|
448,013
|
454,596
|
455,672
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
409,947
|
402,109
|
407,066
|
414,508
|
414,264
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
49,209
|
49,209
|
49,209
|
48,350
|
49,670
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,335
|
41,877
|
39,992
|
38,266
|
36,798
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,335
|
41,877
|
39,992
|
38,266
|
36,798
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,714,377
|
5,331,144
|
5,104,606
|
5,276,402
|
4,957,939
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,755,193
|
3,355,970
|
3,195,477
|
3,326,819
|
2,962,488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,703,414
|
3,312,560
|
3,152,340
|
3,283,149
|
2,925,101
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,439
|
94,976
|
32,678
|
12,042
|
6,105
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,475,775
|
2,182,422
|
1,976,366
|
2,062,013
|
1,738,647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193,828
|
180,744
|
185,839
|
196,345
|
190,079
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,867
|
10,117
|
43,147
|
64,454
|
17,765
|
6. Phải trả người lao động
|
404,157
|
264,811
|
315,865
|
347,210
|
376,218
|
7. Chi phí phải trả
|
38,420
|
37,681
|
43,468
|
47,408
|
46,935
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
89,548
|
74,842
|
80,625
|
72,629
|
61,850
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,779
|
43,411
|
43,138
|
43,670
|
37,387
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,100
|
2,812
|
2,660
|
2,660
|
2,660
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
23,730
|
17,723
|
17,813
|
18,345
|
12,210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
26,949
|
22,877
|
22,666
|
22,666
|
22,517
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,959,184
|
1,975,173
|
1,909,129
|
1,949,583
|
1,995,452
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,959,184
|
1,975,173
|
1,909,129
|
1,949,583
|
1,995,452
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
737,769
|
737,736
|
763,764
|
763,764
|
764,370
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
644,257
|
660,004
|
569,408
|
611,141
|
654,606
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
470,323
|
464,305
|
472,705
|
479,885
|
486,351
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
109,994
|
110,269
|
108,793
|
107,515
|
109,312
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,714,377
|
5,331,144
|
5,104,606
|
5,276,402
|
4,957,939
|